Page 200 - Phan 2
P. 200

DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN KHOA ĐIỆN

           STT              HỌ VÀ TÊN                         LỚP                CƠ QUAN CÔNG TÁC
           205  Đình Văn                   Đề                11D3
           206  Đoàn Ngọc                  Đức               11D3
           207  Lê Hồng Minh               Đức               11D3
           208  Nguyễn Minh                Duy               11D3

           209  Trần Văn                   Duy               11D3
           210  Lê Phạm Công               Hảo               11D3
           211  Phạm Đắc                   Hiển              11D3

           212  Nguyễn                     Hiếu              11D3
           213  Hoàng Khánh                Hòa               11D3
           214  Phan Đình                  Hoàngduy          11D3
           215  Nguyễn Khánh               Hội               11D3
           216  Lê Mạnh                    Hùng              11D3
           217  Nguyễn Văn                 Hưu               11D3
           218  Phan Văn                   Huyện             11D3

           219  Tôn Thất Trùng             Khải              11D3
           220  Lê                         Khánh             11D3
           221  Nguyễn Văn                 Kỹ                11D3
           222  Nguyễn Thanh               Liêm              11D3
           223  Lê Văn                     Linh              11D3
           224  Võ Hữu                     Lộc               11D3
           225  Phạm Sa                    Ly                11D3
           226  Nguyễn Lê Văn              Minh              11D3
           227  Trần Văn                   Mừng              11D3

           228  Nguyễn Khánh               Ngà               11D3
           229  Lê Nguyên                  Ngọc              11D3
           230  Lê Quý                     Ngọc              11D3
           231  Lê Văn Bảo                 Nguyên            11D3
           232  Phan Khắc                  Nhân              11D3
           233  Huỳnh Trương               Nhật              11D3

           234  Trần Phước                 Nhựt              11D3
           235  Lê Hữu                     Phúc              11D3
           236  Nguyễn Thanh               Phương            11D3
           237  Đoàn Vương                 Quốc              11D3
           238  Lê Ngọc                    Quý               11D3
           239  Phạm Minh                  Rin               11D3
           240  Đỗ Thanh                   Sang              11D3
           241  Lê Phước Trang             Sinh              11D3
           242  Lê Thanh                   Sơn               11D3
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205