Page 59 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG_Neat
P. 59
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
101. Complain 111. Ability
a. Phàn nàn a. Hiểu biết
b. Yêu cầu b. Khả năng
102. Currently 112. Figure out
a. Tương lai a. Chỉ ra
b. Hiện nay b. Đưa ra chứng cứ
103. Expansion plan 113. Handle/ solve
a. Kế hoạch nghỉ a. Tay cầm
b. Kế hoạch mở rộng b. Giải quyết
104. Fill the vacant position 114. In a timely manner
a. Lấp đầy vị trí trống a. Một cách đúng đắn
b. Điền vào mẫu đơn b. Một cách kịp thời
105. Opportunity 115. Be responsible for/ be in
a. Thành công charge of
b. Cơ hội a. Có trách nhiệm
106. Equipment b. Bắt buộc
a. Thiết bị 116. Receive
b. Vũ khí a. Cho đi
107. Trade fair b. Nhận
a. Hội chợ thương mại 117. Evaluate/ assess
b. Triễn lãm a. Đánh giá
108. Individuals b. Truy cập
a. Tập thể 118. Figure
b. Cá nhân a. Số liệu
109. Comprehensive knowledge b. Chỉ số
of
a. Có kiến thức toàn diện về
b. Có ảnh hưởng đến
110. Qualifications
a. Năng lực chuyên môn
b. Hiệu quả công việc
PMP - Practice Makes Perfect 59