Page 36 - CATALOGUE_V2_2018
P. 36
PHỤ KIỆN
1.640.000 3.580.000 4.980.000 5.780.000 980.000
QTF - S340D QTF - S360D QTF - MC14S QTF - MC14D QTF - S220D2
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Bộ quản lí trung tâm Media . Bộ quản lí trung tâm Media . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media
mạng Media mạng Media Converter Converter . 100M Dual Fiber Singlemode,1 cổng
. Tốc độ đường truyền 10/100 . Tốc độ đường truyền 10/100 . 14 khe cắm Media Converter . 14 khe cắm Media Converter quang SC + 2 cổng mạng
/1000Base-Tx ~ 1000BaseLx /1000Base-Tx ~ 1000BaseLx . Hỗ trợ 1 nguồn AC . Hỗ trợ 2 nguồn AC chạy . Tốc độ đường truyền 10/100
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Nhiệt độ hoạt động: song song Base-Tx ~ 100Base-Fx
. Đường truyền hiệu dụng đến . Đường truyền hiệu dụng đến -10°C ~ 55°C . Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 55°C . Cáp Singlemode Dual core
40km 60km . Đường truyền hiệu dụng đến20km, hỗ
trợ 2 cổng ethernet RJ45 10/100Mps
MEDIA CONVERTER / SWITCH
1.300.000 3.580.000 2.180.000 3.580.000 13.800.000
QTF - S220D4 QTF - S220D8 QTF - S225D - 4P QTF - S225D - 8P QTF-S3100SFP2-16P
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . 16 x 10/100/1000M POE Ports, 2 SFP
mạng Media mạng Media Media Media ports 1000Mbps
. 100M Dual Fiber Singlemode . 100M Dual Fiber Singlemode . 4port POE+100M Dual Fiber 1 cổng . 8port POE+100M Dual Fiber 1 cổng . Đường truyền hiệu dụng cho cổng
1 Fiber 4, 1 cổng quang SC + 1 Fiber 8, 1 cổng quang SC + quang + 4 cổng mạng POE af quang + 8 cổng mạng POE af UTP: 100m/ cổng SFP: 0~100km
4 cổng mạng 8 cổng mạng (IEEE802.3af(15.4W)) (IEEE802.3af(15.4W)) . Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho
. Tốc độ đường truyền 10/100 . Tốc độ đường truyền 10/100 . Tốc độ đường truyền 10/100Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100Base-Tx mỗi cổng PoE.
Base-Tx ~ 100Base-Fx Base-Tx ~ 100Base-Fx ~ 100Base-Lx ~ 100Base-Lx . Nguồn PoE tối đa 250W (chuẩn PoE
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode (Dual core) . Cáp Singlemode (Dual core) IEEE 802.3af)
. Đường truyền hiệu dụng đến . Đường truyền hiệu dụng đến . Đường truyền hiệu dụng đến 25km . Đường truyền hiệu dụng đến 25km . Nguồn AC100-240V 50/60Hz
20km, hỗ trợ 2 cổng ethernet 20km, hỗ trợ 8 cổng ethernet hỗ trợ 4 cổng ethernet RJ45 hỗ trợ 8 cổng ethernet RJ45
RJ45 10/100Mps RJ45 10/100Mps 10/100Mbps 10/100Mbps
MEDIA CONVERTER / SWITCH POE ADAPTOR
14.780.000 1.140.000 1.980.000 260.000 4.800/m 7.200/m
QTF-S3100SFP2-24P QTF - EM204P1 QTF - EM208P1 QTF - PEU2A QTF - S02FO QTF - S04FO
. 24 x 10/100/1000M POE Ports, . Switch 5 x 10/100Mbps hỗ trợ . Switch 9 x 10/100Mbps hỗ . POE Adaptor DC12V1A . Loại cáp 2 FO FTTH . Loại cáp 4 FO FTTH
2 SFP ports 1000Mbps 4 cổng PoE 10/100Mbps và 1 trợ 8 cổng PoE 10/100Mbps . Max 100 Meter . Tiêu chuẩn ITU - T, G.652D, . Tiêu chuẩn ITU - T, G.652D,
. Đường truyền hiệu dụng cho cổng UTP cho uplink và 1 cổng UTP cho uplink . Nguồn vào: AC 100V ~ 240V G.655. G.655.
cổng UTP: 100m/ cổng SFP: . Hỗ trợ nguồn PoE 5.4W cho . Hỗ trợ nguồn PoE 5.4W cho . Nguồn ra: 12V/24V/48V . Lớp vỏ nhựa hdpe, không bị . Lớp vỏ nhựa hdpe, không bị
0~100km mỗi port mỗi port . 0.3A ~ 2A suy giảm chất lượng do tia cực suy giảm chất lượng do tia
. Hỗ trợ nguồn PoE lên đến . Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 60W . Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 60W tím và bức xạ tử ngoại cực tím và bức xạ tử ngoại
15.4W cho mỗi cổng PoE. cho tất cả các cổng PoE cho tất cả các cổng PoE
. Nguồn PoE tối đa 250W ( . Chuẩn PoE IEEE 802.3af . Chuẩn PoE IEEE 802.3af
chuẩn PoE IEEE 802.3af) . Nguồn AC100-240V 50/60Hz . Nguồn AC100-240V 50/60Hz
. Nguồn AC100-240V 50/60Hz
CÁP ĐỒNG TRỤC DÂY CÁP LIỀN NGUỒN SANIC
8.800/m 9.800/m 11.000/m
1.420.000 2.160.000 1.760.000/cuộn 200m 2.990.000/cuộn 305m 2.200.000/cuộn 200m
5.500.000đ/cuộn 500m
DTH DTH(2 Lớp Bạc) CCS-CU (Màu trắng) CU-CCA (Màu trắng) CU (Màu trắng)
. Cáp 5C, 128 sợi mát, . Cáp 5C, 128 sợi mát, . Dây tín hiệu bằng hợp kim . Dây tín hiệu bằng đồng . Dây tín hiệu bằng đồng
. 1 lớp bạcchống nhiễu . 2 lớp bạc chống nhiễu, . Tiết diện 0.8mm. . Tiết diện 0.8mm. . Tiết diện 1.0 mm.
. Dài 305m . Dài 305m . 80 sợi chống nhiễu. . 80 sợi chống nhiễu. . 128 sợi chống nhiễu.
. Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5 . Dây dẫn điện bằng hợp kim . Có dầu chống ẩm.
. Có dầu chống ẩm. đồng 2x0.5 . Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5
. Cuộn 200 M . Có dầu chống ẩm. . Cuộn 200 M và 500 M
. Màu trắng . Cuộn 305m, màu trắng . Màu trắng
36 Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng