Page 22 - Catalogue UNV V2-2019 chuan in hoan thien 18.3.19
P. 22

Catalogue UNV - V2-2019

                                                                                       Solution Security & Communication
            SWITCH MẠNG POE



           SWITCH POE 4 C NG                  SWITCH POE 8 C NG                    SWITCH POE 16 C NG
           MÃ SP: NSW2010-5T-POE-IN           MÃ SP: NSW2010-10T-POE-IN GIÁ: 3.855.000Đ     MÃ SP: NSW2010-16T2GC-POE-IN
           GIÁ: 1.970.000Đ                    MÃ SP: NSW2000-8T1GC-POE GIÁ: 9.780.000Đ  GIÁ:  13.975.000Đ






                   (Switch mạng POE)                   (Switch mạng POE)                    (Switch m ng POE)
           • Cổng uplink 1 × 10 / 100Mbps      • NSW2010-10T-POE-IN có 2 cổng uplink 10 / 100Mbps  • Cổng uplink 2× 10 / 100Mbps, 2×1000Mbps Combo
           • 4 cổng  10 / 100Mbps hỗ trợ PoE. PoE tuân thủ chuẩn   • NSW2000-8T1GC-POE có 1 cổng uplink 10 / 100Mbps   ports
           IEEE802.3af / at, tối đa 30W cho một cổng  và 1 cổng quang SFP.         • 16 cổng 10 / 100Mbps hỗ trợ PoE
           • Khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m trên chế độ   • 8 cổng 10 / 100Mbps hỗ trợ PoE  • Tối đa 30W cho một cổng. Tổng công suất 250W
           EXTEND                              • Tối đa 30W cho một cổng. Tổng công suất 120W  • Khoảng cách truyền lên tới 250m trên chế độ EXTEND
           • Dễ sử dụng, không cần cấu hình. Chất lượng cao với   • Khoảng cách truyền lên tới 250m trên chế độ EXTEND  • Dễ sử dụng, không cần cấu hình.
           tất cả vỏ kim loại                  • Dễ sử dụng, không cần cấu hình.   • Chất lượng cao với tất cả vỏ kim loại
           • Chống sét 6KV                     • Chất lượng cao với tất cả vỏ kim loại


                                              CÁP MẠNG



                                                                                  CÁP M NG UTP UNV
          SWITCH POE 24 C NG                   CÁP M NG UTP UNV                   CÁP M NG UTP UNV
                                                                                  MÃ SP: CAB-LC3100B-E-IN  GIÁ: Call
          MÃ SP: NSW2010-24T2GC-POE-IN  GIÁ: 17.980.000Đ  MÃ SP: CAB-LC2100B-E-IN  GIÁ: Call  MÃ SP: CAB-LC3100B-E-IN  GIÁ: Call
                                                                                  MÃ SP: CAB-LC3100A-IN      GIÁ: Call
          MÃ SP: NSW2000-24T2GC-POE       GIÁ: 23.115.000Đ  MÃ SP: CAB-LC2100A-IN      GIÁ: Call  MÃ SP: CAB-LC3100A-IN      GIÁ: Call



                   (Switch m ng POE)
          • Cổng uplink 2×10/100Mbps, 2×1000Mbps Combo ports
          • 24 cổng 10 / 100Mbps hỗ trợ PoE. Tối đa 30W một cổng.
                                              • Dây mạng  UTP CAT5E 305m
                                                                                  • Dây mạng  UTP CAT6 305m
                                              • Dây mạng  UTP CAT5E 305m          • Dây mạng  UTP CAT6 305m
          • NSW2010-24T2GC-POE-IN tổng công suất 370W
                                                                                  • 8 lõi đồng nguyên chất.
                                              • 8 lõi đồng nguyên chất.
                                              • 8 lõi đồng nguyên chất.           • 8 lõi đồng nguyên chất.
          • NSW2000-24T2GC-POE tổng công suất 450W
                                                                                  • Chiều dài cuộn dây: 305±1 m
                                              • Chiều dài cuộn dây: 305±1 m
                                              • Chiều dài cuộn dây: 305±1 m       • Chiều dài cuộn dây: 305±1 m
          • Khoảng cách truyền lên tới 250m trên chế độ EXTEND
                                              • Chất liệu vỏ dây: PVC             • Chất liệu vỏ dây: PVC
                                                                                  • Chất liệu vỏ dây: PVC
                                              • Chất liệu vỏ dây: PVC
          • Dễ sử dụng, không cần cấu hình.
                                              • CAB-LC2100B-E-IN đường kính lõi đồng 0.45±0.005 mm
                                                                                  • CAB-LC3100B-E-IN đường kính lõi đồng 0.5±0.005 mm
                                              • CAB-LC2100B-E-IN đường kính lõi đồng 0.45±0.005 mm  • CAB-LC3100B-E-IN đường kính lõi đồng 0.5±0.005 mm
          • Chất lượng cao với tất cả vỏ kim loại
                                                                                  • CAB-LC3100A-IN đường kính lõi đồng 0.57     ±0.005 mm
                                              • CAB-LC2100A-IN đường kính lõi đồng 0.5±0.005 mm  • CAB-LC3100A-IN đường kính lõi đồng 0.57     ±0.005 mm
                                              • CAB-LC2100A-IN đường kính lõi đồng 0.5±0.005 mm
           CÁP M NG UTP VCOM                  CÁP M NG FTP VCOM                   CÁP M NG UTP VCOM
           MÃ SP: CAT 5E UTP LAN CABLE    GIÁ: Call   MÃ SP: CAT 5E FTP LAN CABLE    GIÁ: Call   MÃ SP: CAT 6 UTP LAN CABLE   GIÁ: Call


          •  Dây mạng  UTP CAT5E 305m        •  Dây mạng  FTP CAT5E 305m          •  Dây mạng  UTP CAT6 305m
          •  8 lõi đồng nguyên chất.         •  8 lõi đồng nguyên chất.           •  8 lõi đồng nguyên chất.
          •  Chiều dài cuộn dây: 305±1 m     •  Chiều dài cuộn dây: 305±1 m       •  Chiều dài cuộn dây: 305±1 m
          •  Chất liệu vỏ dây: PVC           •  Chất liệu vỏ dây: PVC             •  Chất liệu vỏ dây: PVC
          • Đường kính lõi đồng 0.45±0.003 mm   • Đường kính lõi đồng 0.516±0.003 mm  • Đường kính lõi đồng 0.571±0.003 mm






       22
   17   18   19   20   21   22