Page 18 - BỘ SƯU TẬP 33 TRÒ CHƠI DẠY TIẾNG ANH
P. 18
• Giáo viên giải thích từng item trên checklist
• Chỉ vào hình và nói: "Find an APPLE. Find a BANANA."
• Làm mẫu: "Look! Here is a pencil. Check!"
Bước 3 - Hunt Time:
• Giáo viên nói: "Ready, set, GO!"
• Các nhóm đi tìm kiếm trong lớp (hoặc sân trường nếu an toàn)
• Khi tìm thấy, trẻ phải:
• Nói to tên đồ vật: "I found a book!"
• Đặt vào rổ
• Đánh dấu check ✓ vào checklist
Bước 4 - Time Limit:
• Đặt giới hạn thời gian: 5-10 phút
• Đếm ngược cuối cùng: "5...4...3...2...1...STOP!"
Bước 5 - Checking Together:
• Tất cả về chỗ
• Từng nhóm lần lượt trình bày:
• Lấy từng đồ vật ra
• Nói tên bằng tiếng Anh: "This is a pencil!"
• Giáo viên khen và cho sticker
Bước 6 - Winner:
• Nhóm tìm đủ nhiều nhất thắng
• Hoặc: Tất cả đều thắng nếu đạt mục tiêu
Ví dụ Checklist theo chủ đề:
Colors Hunt: ☐ Find something RED (Tìm đồ vật màu đỏ) ☐ Find something BLUE (Tìm đồ vật màu
xanh) ☐ Find something YELLOW (Tìm đồ vật màu vàng) ☐ Find something GREEN (Tìm đồ vật màu
xanh lá) ☐ Find something ORANGE (Tìm đồ vật màu cam)
School Things Hunt: ☐ Find a PENCIL (Tìm bút chì) ☐ Find a BOOK (Tìm sách) ☐ Find an ERASER
(Tìm tẩy) ☐ Find a CRAYON (Tìm bút màu) ☐ Find a RULER (Tìm thước)
18

