Page 22 - BỘ SƯU TẬP 33 TRÒ CHƠI DẠY TIẾNG ANH
P. 22

•  "Bird!" → Trẻ vỗ tay như cánh bay

                         •  "Turtle!" → Trẻ bò chậm chạp

               Phiên bản 2 - Musical Animals:

                  •  Bật nhạc, trẻ di chuyển tự do

                  •  Tắt nhạc, giáo viên gọi tên động vật

                  •  Trẻ nhanh chóng đóng vai động vật đó và đứng yên

               Phiên bản 3 - Guess the Animal (Đoán động vật): Bước 1 - One Child Acts:

                  •  Một em tình nguyện ra giữa

                  •  Giáo viên thì thầm hoặc cho em xem flashcard (không ai nhìn thấy)

               Bước 2 - Mime:

                  •  Em đó diễn động tác động vật (KHÔNG được nói hoặc phát âm thanh)

               Bước 3 - Class Guesses:

                  •  Cả lớp đoán: "Is it a monkey?" "Is it a lion?"

                  •  Em nào đoán đúng được làm diễn viên tiếp theo

               Ví dụ động tác theo động vật:

               Farm Animals:    Cow (Bò): Đi bằng 4 chân (tay + chân), phát ra tiếng "Moo moo!"    Pig (Lợn): Bò












               trên tay và đầu gối, nói "Oink oink!"    Chicken (Gà): Gập khuỷu tay như cánh, đi nhấp nhô, nói "Cluck





               cluck!"    Horse (Ngựa): Phi nước đại, phát ra tiếng "Neigh!"    Sheep (Cừu): Đi 4 chân, nói "Baa









               baa!"
               Wild Animals:   Lion (Sư tử): Đi 4 chân, gầm "Roar!" giương tay như móng vuốt   Elephant











               (Voi): Đi chậm, một tay làm vòi, nói "Trumpet sound"    Monkey (Khỉ): Nhảy lên nhảy xuống, gãi đầu,




               nói "Ooh ooh ah ah!"   Giraffe (Hươu cao cổ): Đứng thẳng, duỗi cổ cao, ăn lá trên cao    Crocodile









               (Cá sấu): Nằm sấp bò, há miệng to
               Pet Animals:    Dog (Chó): Bò 4 chân, sủa "Woof woof!", vẫy "đuôi" (mông)    Cat (Mèo): Bò nhẹ











               nhàng, liếm "chân", nói "Meow!"    Rabbit (Thỏ): Nhảy lò cò, tay đặt trước ngực như chân thỏ    Fish









               (Cá): Đặt tay chắp lại trước mặt, bơi lượn lờ   Turtle (Rùa): Bò rất chậm, đôi khi co đầu vào







               Birds:   Eagle (Đại bàng): Dang tay rộng, bay vòng tròn cao    Penguin (Chim cánh cụt): Đi lạch










               bạch, tay dán vào người    Duck (Vịt): Đi ngỗng, tay sau lưng như đuôi, nói "Quack quack!"    Owl














               (Cú): Xoay đầu qua lại, mắt mở to, nói "Hoot hoot!"
               Biến thể:
                                                                                                                    22
   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27