Page 142 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 142
5. _5. .qxp 2010-02-04 8:36 Page 130
12
ļ ó Từ vựng
{n Nghề nghiệp
¶{nZ´ < >đi làm>
¶{nZ´ <Tr ướ c khi
ɛǠɇɍ ƥɜ ƾLJ u lý lịch
ɛǠɇɍ ƥ ɜ ƾLJ ɗɜ Vi ế t s ơ y ế ȻNJɖ ɉɜ Thi phỏng vấn
ȻNJɖ ɉɜ
ȌȨŗɎ ng cáo tìm người
ȌȨ ŗ Ɏ Qu ả ȧƓɏ Þɜ Thi đậu
ȧƓɏ Þɜ
ȌȂ ȌȨ / c làm/ tìm người làm
ȌȂ ȌȨ Tìm vi ệ ȧƓɏ ŝəɑɜ Thi rớt
ȧƓɏ ŝəɑɜ
ɇőɍ ȫƻɗɜ
ɇő ɍ ȫ ƻ ɗɜ N ộ p h ồ s ơ Ɔɘɗɜ Thông qua, vượt qua
ɛǠɇɍ ȱɜ u lý lịch
ɛǠɇɍ ȱɜ N ộ p s ơ y ế Ɔɘɗɜ
ȌȄɇő (Hồ sơ cần chuẩn bị) ɐǍǿǡŀÄɇ (Sổ hộ khẩu) ȵĉŀ (Bằng cấp)
Ŵɉȵ (Người chưa có kinh nghiệm) ƝǠȵ (Người có kinh nghiệm)
īȡ ŰǞ ǕǞ (Tiền lương tháng) ɉȉǴ (Tiền thưởng) ƶ» (Tiền lương năm)
Èɐ (Kỳ nghỉ) ȋ ȶ ŶȦȫ (Chế độ tuần làm việc 5 ngày) ŶȦȧnj (Thời gian làm
việc) ŶȦſƜ (Điều kiện làm việc) Ǿȓɉŀɇ (Giấy giới thiệu, giấy bảo lãnh)
¯& (Con người)
ɋǺƎ (Giám đốc) ȸǺƎ (Phó giám đốc) ɘǺƎ (Trưởng khoa, trưởng bộ phận)
ȚɈ (Đại diện) ǾǦɋȓ (Nhân viên mới vào làm) ɉŀȨ (Người bảo lãnh)
130 ËÎÌÎ ÍÅÇ