Page 53 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 53
1. _1. .qxp 2010-02-04 8:28 Page 41
ĥĥ ĔĒ ĜĠ ęĊ ĎĢĐĢ ħĤī
05
Đặc điểm của tiếng Hàn Quốc
7. Các từ sau đây là những từ không sử dụng ‘VFXd’ nhưng vẫn giữ ý
nghĩa tôn kính.
CS Tuổi Cơm K' Sinh nhật . Nhà
$ Tuổi -, Cơm K"Sinh nhật 8 Nhà
(U Ở )U Ngủ AU Cho 9FU Dẫn,dắt
unit
05
3TU Ở A TUNgủ EFU Cho TU Dìu, đỡ
U Ăn + U Chết
ETU Xơi, dùng
:#5TU Qua đời
*!TU Xơi, dùng
UTQP !URO Mẹ đã ăn cơm chưa ạ?
UTQP )( URO Mẹ đã xơi (dùng) cơm chưa ạ?
41