Page 14 - Profile TM TECH.
P. 14

PROFILE TM TECH CO.,LTD


            MỘT SỐ SẢN PHẨM






                                                             ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
                                                                               MỨC CHẤT L�ỢNG
                                              STT         TÊN CHỈ TIÊU
                                                                             20W-40    20W-50
                                              1   Độ nhớt động học ở 100 C  12.5 - 16.3  16.3 - 20.9
                                                             0
                                              2   Chỉ số độ nhớt, min         115       115
                                              3   Trị số kiềm tổng, mgKOH/g,min  5.5     5.5
                                              4   Nhiệt độ chớp cháy cốc hở  C, min  220  225
                                                                0
                                                           0
                                              5   Độ tạo bợt ở 93.5 C ml,max  50/0      50/0
                                              6   Tổng hàm lượng kim loại.Ca,Mg,Zn%min  > 0.3  > 0.3






                                                                 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
                                                                                  Cấp độ nhớt ISO
                                              STT       HYDRAULIC - AW
                                                                            32        46         68
                                                            0
                                              1   Khối lượng riêng ở 15 C, Kg/l,min.  0.860  0.874  0.875
                                              2   Màu sắc, ( max ).        < 0.5     < 0.5      < 0.5
                                              3   Nhiệt độ đông đặc  C, max  - 16     - 18      - 20
                                                           0
                                              4   Nhiệt độ chớp cháy cốc hở  C, min  230  240   255
                                                                0
                                              5   Chỉ số độ nhớt, min       110       110       110
                                              6   Ăn mòn đồng ( Cu ) ở 100 C  1a      1a         1a
                                                               0






                                                             ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
                                                                               MỨC CHẤT LƯỢNG
                                              STT         TÊN CHỈ TIÊU
                                                                             80W-90    85W-140
                                                             0
                                              1   Khối lượng riêng ở 15 C, Kg/l,min.  0,887  0.901
                                              2   Độ nhớt động học ở 100 C    17.5      25.5
                                                             0
                                              3   Nhiệt độ đông đặc  C, max   -20       -20
                                                            0
                                              4   Nhiệt độ chớp cháy cốc hở  C, min  235  240
                                                                0
                                              5   Chỉ số độ nhớt, min         110       110
                                              6   Tạp chất cơ học %Wt        Không      Không




           Dầu động cơ OIL TECH CI - 4 Plus 15W40
                                                                  ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
                                              STT     TÊN CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG  MỨC GIỚI HẠN  PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM
                                              1   Độ nhớt động học ở 100 C    13.5 - 16.3     ASTM D445
                                                             0
                                              2   Chỉ số nhớt, max              145          ASTM D2270
                                              3   Trị số kiềm tổng TBN mg/KOH/g, max  10     ASTM D2896
                                              4   Nhiệt độ lớp cháy cốc hở  C, max  260       ASTM D92
                                                               0
                                              5   Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn% max  0.28  ASTM D2776
                                              6   Độ tạo bọt ở 93,5 C ml, Max  50/0           ASTM D892
                                                           0
                                              7   Hàm lượng nước, % thể tích, max  0.05       ASTM D95




         14
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19