Page 15 - Profile TM TECH.
P. 15
PROFILE TM TECH CO.,LTD
MỘT SỐ SẢN PHẨM
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
MỨC CHẤT LƯỢNG PHƯƠNG PHÁP
STT TÊN CHỈ TIÊU
15W-40 20W-50 THÍ NGHIỆM
0
1 Độ nhớt động học ở 100 C 13.5 - 16.3 17.5 - 20 ASTM D445
2 Chỉ số nhớt, min 125 125 ASTM D2270
3 Trị số kiềm tổng mg/KOH/g, min 7.5 7.5 ASTM D2896
4 Nhiệt độ lớp cháy cốc hở C, min 230 230 ASTM D92
0
5 Tổng hàm lượng kim loại % khối lượng, min 0.28 0.28 ASTM D2776
6 Độ tạo bọt ở 93,5 C ml, Max 50/0 50/0 ASTM D892
0
7 Hàm lượng nước, % thể tích, max 0.05 0.05 ASTM D95
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
STT TÊN CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG MỨC GIỚI HẠN PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM
0
1 Độ nhớt động học ở 100 C 16.3 - 21.9 ASTM D445
2 Chỉ số nhớt, min 110 ASTM D2270
3 Trị số kiềm tổng TBN mg/KOH/g, min 5 ASTM D2896
4 Nhiệt độ lớp cháy cốc hở C, min 220 ASTM D92
0
5 Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn% min 0.15 ASTM D2776
6 Độ tạo bọt ở 93,5 C ml, Max 50/0 ASTM D892
0
7 Hàm lượng nước, % thể tích, max 0.05 ASTM D95
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
STT TÊN CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG MỨC GIỚI HẠN PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM
0
1 Độ nhớt động học ở 100 C 14.5 - 16.3 ASTM D445
2 Chỉ số nhớt, min 110 ASTM D2270
3 Trị số kiềm tổng TBN mg/KOH/g, min 7 ASTM D2896
0
4 Nhiệt độ lớp cháy cốc hở C, min 235 ASTM D92
5 Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn% min 0.28 ASTM D2776
6 Độ tạo bọt ở 93,5 C ml, Max 50/0 ASTM D892
0
7 Hàm lượng nước, % thể tích, max 0.05 ASTM D95
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp độ nhớt ISO
STT HYDRAULIC - OIL VG
AWS32 AWS46 AWS68
0
1 Khối lượng riêng ở 15 C, Kg/l,min. 0.860 0.874 0.875
2 Màu sắc, ( max ). > 1.5 > 1.5 > 1.5
0
3 Nhiệt độ đông đặc C, max - 27 - 28 - 15
4 Nhiệt độ chớp cháy cốc hở C, min 230 230 235
0
5 Chỉ số độ nhớt, min 110 110 110
6 Ăn mòn đồng ( Cu ) ở 100 C 1a 1a 1a
0
15