Page 43 - Tai lieu Hoi nghi tong ket nam 2020
P. 43
BÁO CÁO THEO DÕI CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NĂM 2020
SL từ đầu năm đến ngày
KẾ HOẠCH 2020
30/11/2020
CT/STT TÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐVT
TOÀN CN/PGD SL Thực hiện %TH/KH NĂM
CTCN - Tăng trưởng KHCN MKH 4,586 2,061 45
1 CN Bạc Liêu 1,323 633 48
2 PGD Giá Rai BL 698 189 27
3 PGD Hoà Bình 868 676 78
4 PGD Phước Long BL 863 284 33
5 PGD Đông Hải 834 279 33
- Tăng ròng số lượng Ebanking
CTCN User 3,023 4,072 135
user (IB, MB) đăng nhập
1 CN Bạc Liêu 1,268 2,037 161
2 PGD Giá Rai BL 493 566 115
3 PGD Hoà Bình 462 570 123
4 PGD Phước Long BL 400 490 123
5 PGD Đông Hải 400 409 102
- Tăng ròngSố lượng KH Thẻ tín
THẺ KH 598 629 105
dụng CN
1 CN Bạc Liêu 158 186 118
2 PGD Giá Rai BL 105 110 105
3 PGD Hoà Bình 103 104 101
4 PGD Phước Long BL 116 122 105
5 PGD Đông Hải 116 107 92
THẺ - Thu dịch vụ Thẻ Trđ 3,481 2,896 83
1 CN Bạc Liêu 1,627 1,168 72
2 PGD Giá Rai BL 587 512 87
3 PGD Hoà Bình 547 554 101
4 PGD Phước Long BL 400 347 87
5 PGD Đông Hải 320 315 98
Doanh số Phí bảo hiểm thực thu
CTBH Trđ 5,280 5,555 105
FYP
1 PCN 1220 1,402 115
PDN 380 270 71
2 PGD Giá Rai BL 948 994 105
3 PGD Hoà Bình 764 787 103
4 PGD Phước Long BL 948 1,046 110
5 PGD Đông Hải 1020 1,056 104
CTBH Phí bảo hiểm thực thu FYP Trđ 2,033 2,404 118
1 CN Bạc Liêu 622 708 114
Page 1 of 3