Page 44 - Tai lieu Hoi nghi tong ket nam 2020
P. 44
SL từ đầu năm đến ngày
KẾ HOẠCH 2020
30/11/2020
CT/STT TÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐVT
TOÀN CN/PGD SL Thực hiện %TH/KH NĂM
2 PGD Giá Rai BL 361 417 116
3 PGD Hoà Bình 295 359 122
4 PGD Phước Long BL 359 451 126
5 PGD Đông Hải 396 469 118
- Tăng ròng SL KHDN Giao dịch
CTDN MKH 20 41 205
thường xuyên
1 CN Bạc Liêu 10 24 240
2 PGD Giá Rai BL 2 5 250
3 PGD Hoà Bình 3 4 133
4 PGD Phước Long BL 3 4 133
5 PGD Đông Hải 2 4 200
CTDN TĂNG RÒNG SPDV/KHDN 0.14 0.20 143
1 CN Bạc Liêu 1.49 0.14 0.20 143
2 PGD Giá Rai BL
3 PGD Hoà Bình
4 PGD Phước Long BL
5 PGD Đông Hải
TĂNG TRƯỞNG BQ SỐ DƯ HĐ
CTDN TRĐ 10,201 19,813 194
VND KKH VÀ 1-3 TUẦN
1 CN Bạc Liêu 6,773 -3,771 -56
2 PGD Giá Rai BL 850 218 26
3 PGD Hoà Bình 850 21,051 2,477
4 PGD Phước Long BL 850 1,923 226
5 PGD Đông Hải 878 392 45
CT HUY ĐỘNG TRUNG DÀI HẠN
CTKM trđ 250,769 80,310 32
ĐỢT 2 TỪ 05/02/2020 - 30/11/2020
1 CN Bạc Liêu 93,009 13,756 15
2 PGD Giá Rai BL 51,808 -13,615 -26
3 PGD Hoà Bình 59,746 58,235 97
4 PGD Phước Long BL 22,457 22,566 100
5 PGD Đông Hải 23,749 -632 -3
CHIẾN DỊCH TĂNG 500K
CTKM SACOMBANK PAY TỪ NGÀY KH 3,326 2,097 63
16/07/2020 - 16/10/2020
1 CN Bạc Liêu 1,265 1,146 91
2 PGD Giá Rai BL 665 301 45
3 PGD Hoà Bình 565 238 42
4 PGD Phước Long BL 465 326 70
5 PGD Đông Hải 366 86 23
Page 2 of 3