Page 58 - Tai lieu Hoi nghi tong ket nam 2020
P. 58

Quay về TONG HOP  ƯƠNG PHÁP   , ĐÁNH GIÁ  ở đánh giá  ơ s                  ình quân trong






                        Ở/ PH  ỜNG  ờng, c ư  khách quan)  ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1%   ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1%   ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV  ến dịch k.sát theo TB từng thời   ề thái độ,  àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch,  thời gian   ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ   ành 03C ận h

                        Ơ S  O LƯ  ụ thể PP đo l  ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm.   ì c  ểm trừ tính theo qui tắc tam suất  ếu KQ khảo sát theo b
                        C  Đ                          ì tr  ơn th                                   ệc  KH,  không v
                           (Nêu c        ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  - N  ợt th vư  - N  ấp h th  - T  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  n  ỳ < 90% . k  (PP/chi  ỳ) k  ừ 0.5 điểm/ph  th  làm vi  - Tr  ực hiện/KH

                        Ổ  ỳ II K  ến độ   ực hiện/KH  % th  % th  ực hiện/KH  % th  - T  100% +/-%gi  % th  % th  % th  % th  % th  % th  ực hiện/KH  % th  Đi  - Tr  ực hiện/KH  ực hiện/KH  % th
                        ÂN B  hoàn thành   % th  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  100%  100%  % th  % th  50%
                        PH  ỳ I K  (Theo ti  50%  50%  50%  % th 50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  % th 50%  50%  100%  100%  50%  50%  50%


                          ết thúc  ạt KPIs-  OKRs)  50%  30/11/2021  30/11/2021  50%  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  50%  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  50%  50%  30/11/2021
                        ỜI GIAN  K  (TG đ  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021

                        TH                  30/11/2021
                          ắt đầu  ển khai)  01/12/2020  01/12/2020                     01/12/2020  01/12/2020      01/12/2020
                            (TG tri    01/12/2020  01/12/2020                  01/12/2020                      01/12/2020  01/12/2020
                          B                     01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020

                        *   ọng yếu/
                        ỌNG  ểm chuẩn)  ồn lực thực hiện)  66  9                   9            2
                        Ỷ TR T  (Đi  (Theo tính tr  ngu  3  4  2.5  1.5  2  10  15  2  3  3  3  4  4  1  2     2  2  3 ẻ
                   KẾ HOẠCH NĂM 2021  ẠCH Ế HO ỨC K M  (Targets)  ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ  ỷ đồng 511 T  ỷ đồng 64 T  ỷ đồng 33 T  ỷ đồng 6,11 T  ệu đồng 1.130 Tri  ≤ 1% ỷ lệ NQH   T  ệu đồng 405 Tri  ệu đồng 394 Tri  ệu đồng 7.753 Tri  ệu đồng 11.822 Tri  ệu đồng 1.376 Tri  ệu đồng 195 Tri  ệu đồng 998 Tri  ệu đồng 681 Tri  ệu đồng 436 Tri   90%  ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định  -Đ  ục vụ KH. trong ph  3.803 Khách hàng  28 Khách hàng  130 Th  Page 1 of 2
















                                     ẻ)                                                > ạt  Đ
                                     m th ồ  ình quân)                                                     ịch
                 ÊU      Rs          g ) (                          ko gồm thẻ)        ảo sát)             S giao d
                 ẠC LI   ÊU KPIs/OK  quy VND  ởng b ư  ụng d ín          ần)           ên ngoài (kh        àng/D  ỚI)  ệp (tăng MỚI)  òng)

                 ÁNH B   Ỉ TI ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV)  ( DC  & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ  ộng KKH KHDN (tăng tr  ợng t ư l  ần) ( -CV (thu  à KDNH (thu  ống + NHĐT + KDNH KHCN  òng  ủa KH b  .h ợng k

                 - CHI NH  CH        KT V TC  ộng + Cho vay KHDN  ộng KKH KHCN  ất  âng cao ch  ồi nợ quá hạn  % NQH, %NX  BNV /C  Đ ãi H  Thu lãi - KHCN  Thu lãi - KHDN  v  ẻ  ảo hiểm  Thu DV + KDNH KHDN  Khách hàng hài l  ài lòng c  ủa KH  ạm 3C  ư ố l ăng s  Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r


                 ÊU                  + C HĐ   Huy đ  Huy đ  Huy đ  Huy đ  N  Thu h  PĐH C  LNTT/CBNV  LNTT  Thu L  Thu DV   Thu DV Th  Thu DV B  Thu DV tr.th  ự h S  -Phàn nàn c  - Vi ph  Gia t  Th
                 ẠC LI               1        2               3   4   5   6   7      8                     9

                 LONG B     (G   u   ử  à S                     ệu   ối              àng   ện đại          ài

                 ỚC              ấ ơ c c                        ô và hi  phân ph       àng hi              ự h s à
                 Ư               ái                               ênh
              Ộ                                                                                            ệm v
              B          U (Goals)  ình t                                            ềm tin cho Khách h      àng
              M   ỊCH PH    êu chung toàn Ngân hàng)  r  ệu quả Nguồn vốn v            ệu Ngân h
              A                  ến t                             ộng của k        G                       ải nghi
              N  D       Ê       i t                                                     ẳng cấp - thân thiện
              Y                NH                               Gia tăng NSLĐ, quy m  đ                      ủa khách h
              Â  O       ỤC TI  Í  anh   ề án                     ạt                   ương hi
              T  IA      M     H  h  ưu hi                                         ÁCH HÀN
              C             ục ti  C   I  n y   o Đ  ụng vốn      ả ho               Gia tăng ni           Nâng cao tr
              Ự  G G           À  ẩ  e  ối                                         KH  ề th  - đ             lòng c
              V             (Theo M  T  Đ  th  T  d               qu                   v
                 ÒN
              U
              H                A  I  II                         III                B  IV                   V
              K  PH
   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63