Page 54 - Tai lieu Hoi nghi tong ket nam 2020
P. 54

Quay về TONG HOP  ƯƠNG PHÁP   , ĐÁNH GIÁ  ở đánh giá  ơ s                  ình quân trong






                        Ở/ PH  ỜNG  ờng, c ư  khách quan)  ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1%   ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1%   ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV  ến dịch k.sát theo TB từng thời   ề thái độ,  àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch,  thời gian   ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ   ành 03C ận h

                        Ơ S  O LƯ  ụ thể PP đo l  ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm.   ì c  ểm trừ tính theo qui tắc tam suất  ếu KQ khảo sát theo b
                        C  Đ                          ì tr  ơn th                                   ệc  KH,  không v
                           (Nêu c        ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  - N  ợt th vư  - N  ấp h th  - T  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  n  ỳ < 90% . k  (PP/chi  ỳ) k  ừ 0.5 điểm/ph  th  làm vi  - Tr  ực hiện/KH

                        Ổ  ỳ II K  ến độ   ực hiện/KH  % th  % th  ực hiện/KH  % th  - T  100% +/-%gi  % th  % th  % th  % th  % th  % th  ực hiện/KH  % th  Đi  - Tr  ực hiện/KH  ực hiện/KH  % th
                        ÂN B  hoàn thành   % th  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  100%  100%  % th  50%
                        PH  ỳ I K  (Theo ti  50%  50%  50%  % th 50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  % th 50%  50%  100%  100%  50%  % th 50%  50%


                          ết thúc  ạt KPIs-  OKRs)  50%  30/11/2021  30/11/2021  50%  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  50%  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  50%  50%  30/11/2021
                        ỜI GIAN  K  (TG đ  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021

                        TH                  30/11/2021
                          ắt đầu  ển khai)  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020         01/12/2020  01/12/2020      01/12/2020
                            (TG tri    01/12/2020                              01/12/2020                      01/12/2020  01/12/2020
                          B                       01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020

                        *   ọng yếu/        01/12/2020
                        ỌNG  ểm chuẩn)  ồn lực thực hiện)  66  9                   9            2
                        Ỷ TR T  (Đi  (Theo tính tr  ngu  3  4  2.5  1.5  2  10  15  2  3  3  3  4  4  1  2     2  2  3 ẻ
                   KẾ HOẠCH NĂM 2021  ẠCH Ế HO ỨC K M  (Targets)  ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ  ỷ đồng 662 T  ỷ đồng 51 T  ỷ đồng 56 T  ỷ đồng  -0,07 T  ệu đồng 763 Tri  ≤ 1% ỷ lệ NQH   T  ệu đồng 389 Tri  ệu đồng 525 Tri  ệu đồng 9.807 Tri  ệu đồng 12.291 Tri  ệu đồng 1.072 Tri  ệu đồng 218 Tri  ệu đồng 955 Tri  ệu đồng 1.726 Tri  ệu đồng 679 Tri   90%  ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định  -Đ  ục vụ KH. trong ph  4.730 Khách hàng  28 Khách hàng  119 Th  Page 1 of 2
















                                     ẻ)                                                > ạt  Đ
                                     m th                                                                  ịch
                         Rs          ồ g ) (  ình quân) ởng b       ko gồm thẻ)        ảo sát)             S giao d
                         ÊU KPIs/OK  quy VND (  ư  ụng d ín         ần) (  ần)  ống + NHĐT + KDNH KHCN  ên ngoài (kh  àng/D .h  ỚI)  ệp (tăng MỚI)  òng)



                 ÊU      Ỉ TI ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV)  DC  & KT ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ ộng + Cho vay KHDN  ộng KKH KHDN (tăng tr  ợng t ư l ất   -CV (thu  à KDNH (thu  òng  ủa KH b  ợng k
                 ẠC LI   CH          V TC + C  ộng KKH KHCN  âng cao ch  ồi nợ quá hạn  % NQH, %NX  BNV /C  LNTT/CBNV  Đ ãi H  Thu lãi - KHCN  Thu lãi - KHDN  v  ẻ Thu DV Th  ảo hiểm Thu DV B  Thu DV tr.th Thu DV + KDNH KHDN  Khách hàng hài l  ài lòng c  ủa KH -Phàn nàn c  ạm 3C  ư ố l ăng s  Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r

                 L - CHI NHÁNH B  (G  HĐ  1   Huy đ  Huy đ  Huy đ  Huy đ  N 2   Thu h  PĐH C 3   4   LNTT 5   Thu L 6   Thu DV  7   8   ự h S  - Vi ph  Gia t 9   Th






                 - B             u  ấ  ử  à S                   ệu   ối phân ph      àng   ện đại          ài  ự h
                 RAI             ơ c c                          ô và hi                àng hi              s à
              Ộ  Á               ái                               ênh                                      ệm v
              B          U (Goals)  ình t                                            ềm tin cho Khách h      àng
              M   ỊCH GI    êu chung toàn Ngân hàng)  r  ệu quả Nguồn vốn v            ệu Ngân h
              A                  ến t                             ộng của k        G                       ải nghi
              N  D       Ê       i t                                                     ẳng cấp - thân thiện
              Y                NH                               Gia tăng NSLĐ, quy m  đ                      ủa khách h
              Â  O       ỤC TI  Í  anh   ề án                     ạt                   ương hi
              T  IA      M     H  h  ưu hi                                         ÁCH HÀN
              C             ục ti  C   I  n y   o Đ  ụng vốn      ả ho               Gia tăng ni           Nâng cao tr
              Ự  G G           À  ẩ  e  ối                                         KH  ề th  - đ             lòng c
              V             (Theo M  T  Đ  th  T  d               qu                   v
                 ÒN
              U
              H                A  I  II                         III                B  IV                   V
              K  PH
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59