Page 50 - Tai lieu Hoi nghi tong ket nam 2020
P. 50

Quay về TONG HOP  ƯƠNG PHÁP   , ĐÁNH GIÁ  ở đánh giá  ơ s                  ình quân trong






                        Ở/ PH  ỜNG  ờng, c ư  khách quan)  ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1%   ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1%   ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV  ến dịch k.sát theo TB từng thời   ề thái độ,  àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch,  thời gian   ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ   ành 03C ận h

                        Ơ S  O LƯ  ụ thể PP đo l  ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm.   ì c  ểm trừ tính theo qui tắc tam suất  ếu KQ khảo sát theo b
                        C  Đ                          ì tr  ơn th                                   ệc  KH,  không v
                           (Nêu c        ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  - N  ợt th vư  - N  ấp h th  - T  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  n  ỳ < 90% . k  (PP/chi  ỳ) k  ừ 0.5 điểm/ph  th  làm vi  - Tr  ực hiện/KH

                        Ổ  ỳ II K  ến độ   ực hiện/KH  % th  % th  ực hiện/KH  % th  - T  100% +/-%gi  % th  % th  % th  % th  % th  % th  ực hiện/KH  % th  Đi  - Tr  ực hiện/KH  ực hiện/KH  % th
                        ÂN B  hoàn thành   % th  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  100%  100%  % th  50%
                        PH  ỳ I K  (Theo ti  50%  50%  50%  % th 50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  % th 50%  50%  100%  100%  50%  % th 50%  50%


                          ết thúc  ạt KPIs-  OKRs)  50%  30/11/2021  30/11/2021  50%  50%  30/11/2021  30/11/2021  50%  50%  30/11/2021
                        ỜI GIAN  K  (TG đ  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021

                        TH
                          ắt đầu  ển khai)  01/12/2020  01/12/2020                     01/12/2020  01/12/2020      01/12/2020
                            (TG tri    01/12/2020  01/12/2020                  01/12/2020                      01/12/2020  01/12/2020
                          B                     01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020

                        *   ọng yếu/
                        ỌNG  ểm chuẩn)  ồn lực thực hiện)  66  9                   9            2
                        Ỷ TR T  (Đi  (Theo tính tr  ngu  3  4  2.5  1.5  2  10  15  2  3  3  3  4  4  1  2     2  2  3 ẻ
                   KẾ HOẠCH NĂM 2021  ẠCH Ế HO ỨC K M  (Targets)  ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ  ỷ đồng 4.335 T  ỷ đồng 643 T  ỷ đồng 340 T  ỷ đồng 9,8 T  ệu đồng 4.011 Tri  ≤ 1% ỷ lệ NQH   T  ệu đồng 2.225 Tri  ệu đồng 2.136 Tri  ệu đồng 43.230 Tri  ệu đồng 72.925 Tri  ệu đồng 11.075 Tri  ệu đồng 1.559 Tri  ệu đồng 5.444 Tri  ệu đồng 7.213 Tri  ệu đồng 7.726 Tri   90%  ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định  -Đ  ục vụ KH. trong ph  29.220 Khách hàng  212 Khách hàng  714 Th  P
















                                     ẻ)                                                > ạt  Đ
                                     m th   ình quân)                                                      ịch
                            ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV)  KT  ộng + Cho vay KHDN  ộng KKH KHDN (tăng tr  l  -CV (thu  à KDNH (thu  ủa KH b
                         Rs          ồ g ) (  ởng b                 ko gồm thẻ)        ảo sát)             S giao d
                         ÊU KPIs/OK  quy VND (  ư  ụng d ín         ần) (  ần)  ống + NHĐT + KDNH KHCN  ên ngoài (kh  àng/D .h  ỚI)  ệp (tăng MỚI)  òng)



                         Ỉ TI        DC  & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ  ợng t ư      òng                   ợng k
                         CH          V TC + C  ộng KKH KHCN  ất  âng cao ch  ồi nợ quá hạn  % NQH, %NX  BNV /C PĐH  LNTT/CBNV  Đ ãi H  Thu lãi - KHCN  Thu lãi - KHDN  v Thu DV   ẻ Thu DV Th  ảo hiểm Thu DV B  Thu DV tr.th Thu DV + KDNH KHDN  Khách hàng hài l  ài lòng c ự h  ủa KH -Phàn nàn c  ạm 3C - Vi ph  ư ố l ăng s  Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r







                            (G       HĐ  1   Huy đ  Huy đ  Huy đ  Huy đ  N 2   Thu h  C 3   4   LNTT 5   Thu L 6   7   8   S  Gia t 9   Th
                                     ử                            ối                 àng   ện đại
                                 u   à S                        ệu                                         ài
                                 ấ                                phân ph                                  ự h
                                 ơ c c                          ô và hi                àng hi              s à
              Ộ                  ái                               ênh                                      ệm v
              B  ÊU      U (Goals)  ình t                                            ềm tin cho Khách h      àng
              M             êu chung toàn Ngân hàng)  r  ệu quả Nguồn vốn v            ệu Ngân h
              A  LI              ến t                             ộng của k        G                       ải nghi
              N  ẠC      Ê       i t                                                     ẳng cấp - thân thiện
              Y                NH                               Gia tăng NSLĐ, quy m  đ                      ủa khách h
              Â          ỤC TI  Í  anh   ề án                     ạt                   ương hi
              T  ÁNH B   M     H  h  ưu hi                                         ÁCH HÀN
              C             ục ti  C   I  n y   o Đ  ụng vốn      ả ho               Gia tăng ni           Nâng cao tr
              Ự                À  ẩ  e  ối                                         KH  ề th  - đ             lòng c
              V             (Theo M  T  Đ  th  T  d               qu                   v
                 I NH
              U
              H                A  I  II                         III                B  IV                   V
              K  CH
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55