Page 52 - Tai lieu Hoi nghi tong ket nam 2020
P. 52

Quay về TONG HOP  ƯƠNG PHÁP   , ĐÁNH GIÁ  ở đánh giá  ơ s                  ình quân trong






                        Ở/ PH  ỜNG  ờng, c ư  khách quan)  ếu tỷ lệ NQH >1%: cứ mỗi 0.1%   ừ 0.2 điểm. ếu tỷ lệ NQH <1%: cứ mỗi 0.1%   ộng 0.2 điểm. ỷ lệ NQH = 0%: 9 điểm. ảm/tăng CPĐH/CBNV  ến dịch k.sát theo TB từng thời   ề thái độ,  àn nàn v ời gian chờ/xử lý giao dịch,  thời gian   ừ 0.3 điểm/ vi phạm chuẩn phục vụ   ành 03C ận h

                        Ơ S  ĐO LƯ  ụ thể PP đo l  ỷ lệ NQH chuẩn 1%: đạt 6 điểm.   ì c  ểm trừ tính theo qui tắc tam suất  ếu KQ khảo sát theo b
                        C                             ì tr  ơn th                                   ệc  KH,  không v
                           (Nêu c        ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  - N  ợt th vư  - N  ấp h th  - T  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  ực hiện/KH  n  ỳ < 90% . k  (PP/chi  ỳ) k  ừ 0.5 điểm/ph  th  làm vi  - Tr  ực hiện/KH

                        Ổ  ỳ II K  ến độ   ực hiện/KH  % th  % th  ực hiện/KH  % th  - T  100% +/-%gi  % th  % th  % th  % th  % th  % th  ực hiện/KH  % th  Đi  - Tr  ực hiện/KH  ực hiện/KH  % th
                        ÂN B  hoàn thành   % th  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  % th  50%  100%  100%  % th  % th  50%
                        PH  ỳ I K  (Theo ti  50%  50%  50%  % th 50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  50%  100%  100%  50%  50%  50%


                          ết thúc  ạt KPIs-  OKRs)  50%  30/11/2021  30/11/2021  50%  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  50%  30/11/2021  30/11/2021  50%  50%  30/11/2021
                        ỜI GIAN  K  (TG đ  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021  30/11/2021

                        TH                  30/11/2021
                          ắt đầu  ển khai)  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020         01/12/2020  01/12/2020      01/12/2020
                            (TG tri    01/12/2020  01/12/2020                  01/12/2020                      01/12/2020  01/12/2020
                          B                     01/12/2020    01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020  01/12/2020

                        *   ọng yếu/
                        ỌNG  ểm chuẩn)  ồn lực thực hiện)  66  9                   9            2
                        Ỷ TR T  (Đi  (Theo tính tr  ngu  3  4  2.5  1.5  2  10  15  2  3  3  3  4  4  1  2     2  2  3 ẻ
                   KẾ HOẠCH NĂM 2021  ẠCH Ế HO ỨC K M  (Targets)  ợng KH cụ thể) ư ịnh l (Đ  ỷ đồng 1.895 T  ỷ đồng 356 T  ỷ đồng 158 T  ỷ đồng 9,55 T  ệu đồng 1.100 Tri  ≤ 1% ỷ lệ NQH   T  ệu đồng 494 Tri  ệu đồng 46 Tri  ệu đồng 3.532 Tri  ệu đồng 23.822 Tri  ệu đồng 5.500 Tri  ệu đồng 478 Tri  ệu đồng 1.735 Tri  ệu đồng 3.119 Tri  ệu đồng 1.965 Tri   90%  ếu nại: 0 -SL phàn nàn/khi ạt 100% chuẩn qui định  -Đ  ục vụ KH. trong ph  13.165 Khách hàng  100 Khách hàng  229 Th  Page 1 of
















                                     ẻ)                                                > ạt  Đ
                                     m th                                                                  ịch
                            ồm KPIs-OKRs phân bổ hoặc đặc thủ theo CTHĐ của ĐV)  KT  ộng + Cho vay KHDN  ộng KKH KHDN (tăng tr  l  -CV (thu  à KDNH (thu  ủa KH b
                         Rs          ồ g ) (  ình quân)                                ảo sát)             S giao d
                         OK          quy VND  ởng b  ụng            ko gồm thẻ)
                         ÊU KPIs/    (      ư  d ín                 ần) (  ần)  ống + NHĐT + KDNH KHCN  ên ngoài (kh  àng/D .h  ỚI)  ệp (tăng MỚI)  òng)


                         Ỉ TI        DC  & ộng + Cho vay KHCN, gồm Thẻ  ợng t ư      òng                   ợng k
                         CH          V TC + C  ộng KKH KHCN  ất  âng cao ch  ồi nợ quá hạn  % NQH, %NX  BNV /C PĐH  LNTT/CBNV  Đ ãi H  Thu lãi - KHCN  Thu lãi - KHDN  v Thu DV   ẻ Thu DV Th  ảo hiểm Thu DV B  Thu DV tr.th Thu DV + KDNH KHDN  Khách hàng hài l  ài lòng c ự h  ủa KH -Phàn nàn c  ạm 3C - Vi ph  ư ố l ăng s  Khách hàng cá nhân (tăng M Khách hàng doanh nghi ẻ tín dụng active (tăng r







                            (G       HĐ  1   Huy đ  Huy đ  Huy đ  Huy đ  N 2   Thu h  C 3   4   LNTT 5   Thu L 6   7   8   S  Gia t 9   Th
                                     ử                            ối                 àng   ện đại
                 ÊU              u  ấ  à S                      ệu   phân ph                               ài  ự h
                 LI              ơ c c                          ô và hi                àng hi              s
                 ẠC              ái                               ênh                                      à
              Ộ                                                                                            ệm v
              B          U (Goals)  ình t                                            ềm tin cho Khách h      àng
              M   ÁNH B     êu chung toàn Ngân hàng)  r  ệu quả Nguồn vốn v            ệu Ngân h
              A                  ến t                             ộng của k        G                       ải nghi
              N          Ê       i t                                                     ẳng cấp - thân thiện
              Y   I NH         NH                               Gia tăng NSLĐ, quy m  đ                      ủa khách h
              Â          ỤC TI  Í  anh   ề án                     ạt                   ương hi
              T          M     H  h  ưu hi                                         ÁCH HÀN
              C   Ở CH      ục ti  C   I  n y   o Đ  ụng vốn      ả ho               Gia tăng ni           Nâng cao tr
              Ự                À  ẩ  e  ối                                         KH  ề th  - đ             lòng c
              V  S          (Theo M  T  Đ  th  T  d               qu                   v

              U  Ụ
              H  R             A  I  II                         III                B  IV                   V
              K  T
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57