Page 12 - ~ai-804ae8d5-4004-469d-8031-5e8df668f485_
P. 12

MẶT CẮT PROFILE




          CỬA MỞ QUAY



                KHUNG CỬA                CÁNH CỬA ĐI               CÁNH CỬA SỔ              SẬP NỐI KHUNG
           Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr. lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  T.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr. lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Trọng lượng (kg/6m)
          RPK50   1 - 1.1 mm  0.664 kg/m  3.984 kg  PRD86   1.0 mm  0.857 kg  5.142 kg  PRS68   1.0 mm  0.772 kg/m  4.632 kg  C3300   2.0 mm  2.088 kg
                                                86                      68                         44.6
                                                                                                   41.6
              50
                     1
                                      42.87          1 .4                   1 .4   42.87
                                                                                                        2
                   1 .1                                                                            55
                     54.8
                ĐỐ KHUNG                   ĐỐ CÁNH                   ĐÔ ĐỘNG                SẬP NỐI KHUNG
           Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr. lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr. lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  Tr.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Trọng lượng (kg/6m)
          PRT72   1.0 mm  0.755 kg/m  4.753 kg  PRTD68   1.0 mm  0.733 kg/m  4.398 kg  PR-DD55   1.0 mm  0.664 kg/m  4.098 kg  DA3002   0.7 mm  2.904 kg
                     54.8                       68


                                                1
                             10.7                                                         6              7.8
             72    1                  42.87                                                    0.7  100        6.4





                 SẬP VÁCH              CÁNH ĐI MỎNG 91            ỐP ĐÁY CỬA ĐI             CHUYỂN GÓC 90
                                                                                                          O
            Mã    Độ dày   Tỷ trọng  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  T.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Trọng lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Trọng lượng (kg/6m)
           DAS14  1.0 mm  0.217 kg/m  PRD91   1.0 mm  0.877 kg  5.262 kg  CN55   1.2 mm  1.242 kg  C3326  2.2 mm  7.65 kg
                   23.8                       91                                                     55
                                                                        33

                    1                                                   1  .   1 .2
                             22                          42.87          1        19.69       55   2.2

                   27.9





          CỬA MỞ TRƯỢT



            KHUNG CỬA TRƯỢT            CÁNH CỬA TRƯỢT           NẸP SẬP CỬA TRƯỢT         NẸP MÓC CỬA TRƯỢT
           Mã  Độ dày  Tỷ trọng  T.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  T.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  T.lượng (kg/6m)  Mã  Độ dày  Tỷ trọng  T.lượng (kg/6m)
          PR5542   1-1.25 mm  0.78 kg  4.68 kg  PR2966   1.0 mm  0.681 kg  4.086 kg  PR55N   1.0 mm  0.258 kg  1.548 kg  PR55M   1.2 mm  0..341 kg  2.046 kg
                                                                                                   36.93
          M
                                              1
                   1 .25
             42                       29  12.5    21. 8  21. 8                                   1.2
                     1                                                   1
                                                                                           34.5
                       1                      66
                      54.6
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17