Page 17 - ~ai-804ae8d5-4004-469d-8031-5e8df668f485_
P. 17

MẶT CẮT PROFIL CỬA THỦY LỰC





               Cánh cửa 180              Cánh cửa 138              Nẹp kính hộp                 Nẹp kính
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày   Tỷ trọng    Mã   Độ dày   Tỷ trọng
           KTL-01  2 mm  3.06 kg/m   KTL-02  2 mm   2.6 kg/m   KTL-03  1.3 mm  0.23 kg/m  KTL-04  1.3 mm  0.364 kg/m










                Nẹp vách                Khung bao 200                 Đế sập
            Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
           C101    0.9 mm  0.133 kg/m  KTL-05  2.5 mm  3.37 kg/m  KTL-06  1.5 mm  0.377 kg/m














         MẶT CẮT PROFILE CỬA MỞ ĐI


         Màu bronze (xanh đồng) & màu vân gỗ cẩm lai




               Khung bao                Khung bao VIP          Khung VIP phào ngoài         Cánh cửa đi VIP
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
          DAK55  1.2 mm  0.82 kg/m  LH5110  1.3 mm  1.387 kg/m  KH-K65  1.2 mm  1.11 kg/m  LH1181  1.2 mm  1.369 kg/m

                                                                                                  118
                                                                                                   1.4
                                                                                 65                 20
           55                        55                          85                             1.2    1.3
                1.2  1.2                              1                   2                           0.9    42.9
                            24.4
                                           1.3
                   54.8                       110
                                                                        74,8
           Cánh cửa mở quay              Cánh cửa sổ                Đố cánh 76              Đố chia khung
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng     Mã   Độ dày   Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
          DAD91  1.2 mm  1.070 kg/m  DAS76  1.2 mm  0.90 kg/m  DATD76  1.2 mm  0.91 kg/m  DAT55  1.2 mm  0.89 kg/m
                                             76                                                    46.8
                                                                          76
                                               1.2                         1.2              76
                                                        42.9    42.9                                      14.7

                                                                                                   54.8

                Đố động                Sập vách vuông
           Mã    Độ dày  Tỷ trọng    Mã    Độ dày  Tỷ trọng
         PR-DD55      1 mm  0.664 kg/m  DAS14  1 mm  0.217 kg/m
                                            23.8


                                             1
                                                     22

                                           27.9
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21