NĂNG SUẤT XẾP DỠ NĂM 2020 30 TCCL 73.2 83.9 29.9 TCIT 114.1 127.1 31.2 TCTT 101 128 TC- 25 HICT 70 90 Năng suất xếp dỡ (move/crane/hour) Năng suất theo giờ tàu cập (Gross) (move/vessel/hour) Năng suất Net (move/vessel/hour)