Page 26 - File trình chiếu SNP - VN
P. 26

NĂNG SUẤT XẾP DỠ NĂM 2020



                             30
     TCCL                                        73.2
                                                     83.9


                             29.9
     TCIT                                                          114.1
                                                                         127.1

                              31.2
    TCTT                                                     101
                                                                         128


      TC-                  25

     HICT                                      70       90

             Năng suất xếp dỡ (move/crane/hour)



             Năng suất theo giờ tàu cập (Gross)
             (move/vessel/hour)
             Năng suất Net (move/vessel/hour)
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31