Page 40 - menu-a-la-carte-tung-garden---website-dec-2021_Neat
P. 40
1806 【
近
【 墨
近 者
朱 黑
者 】
赤
】
1806 () 1807
VND 350,000
Gần Đèn Thì Sáng (Cơm Chiên Hải Sản Kim Chi Hàn Quốc) VND 350,000
Korean Kimchi Seafood Fried Rice VND 350,000
朱に近い者は赤く ( キムチ海鮮チャーハン ) VND 350,000
VND 350,000
1807 ()
Gần Mực Thì Đen (Cơm Chiên Sò Điệp với Mực Bạch Tuộc)
Fried Rice with Octopus Ink and Seafood
墨に近い者は黒い ( イカ墨入り海鮮チャーハン )
1808
Cơm Chiên Sò Điệp Sốt Cải Xanh
Fried Rice with Scallop & Vegetable Puree
野菜、ホタテ入りチャーハン
1809 XO
Cơm Chiên Thịt Heo Bằm Sốt XO
XO Sauce Fried Rice with Sautéed Spring Bean and Minced Pork
X.O ソース入り欖菜と豚挽肉のチャーハン
1810
Cơm Chiên Dương Châu
Yangzhou Fried Rice
揚州チャーハン