Page 15 - địa-sách
P. 15
•x

•t

•s
Thành thị lớn nhất của Nhật Bản

Điều tra dân số 2010

Hạng Tên Tỉnh Dân số Hạng Tên Tỉnh

1 Tokyo Tokyo 13.843.403 11 Hiroshima Hiroshima

2 Yokohama Kanagawa 3.740.172 12 Sendai Miyagi

3 Osaka Osaka 2.725.006 13 Chiba Chiba

Tokyo 4 Nagoya Aichi 2.320.361 14 Kitakyushu Fukuoka
Yokohama
5 Sapporo Hokkaido 1.966.416 15 Sakai Osaka

6 Fukuoka Fukuoka 1.579.450 16 Niigata Niigata

7 Kobe Hyōgo 1.527.407 17 Hamamatsu Shizuoka

8 Kawasaki Kanagawa 1.516.483 18 Kumamoto Kumamoto

9 Kyoto Kyoto 1.468.980 19 Sagamihara Kanagawa

10 Saitama Saitama 1.295.607 20 Shizuoka Shizuoka

Biên tập : Hứa Hồng Quyền

Cảm ơn các bạn đã đọc sách

Page 14
   10   11   12   13   14   15   16   17