Page 534 - cea5e377cf074960b98d88a2154294d3_1_tmp
P. 534
Lê Đình Cai * CHIẾN TRANH QUỐC CỘNG TẠI VIỆT NAM 1954-1975
436, 466, 484, 486, 518,
Frank Church, 408 523, 527, 530
Frank Snepp, 331, 332, 347, Hồ Đắc khương, 86
349, 350, 356, 357, 369, Hồ Đắc Thắng, 157
371, 372, 375, 379, 399, Hồ Hán Sơn, 51
405, 420, 438, 441, 442, Hồ Ngọc Cử, 452
445, 446, 460, 475, 476, Hồ Tấn Khoa, 452
477, 478, 479, 480, 481 Hồ Tấn Quyền, 118
Hồ Thới Sang, 216
Hồ Thúc Tứ, 239
G Hồ Tú Nam, 389
Hồ Văn Châm, 219, 253
George Ball, 138 Hồ Văn Di Hinh, 168
George Carver, 308, 403 Hồ Văn Nhựt, 68, 157, 161
George Jacobson, 351 Hồ Văn Vui, 64
Gerald Ford, 340 Hoàng Bá Vinh, 52
Gerald Hickey, 83 Hoàng Cầm, 35, 36, 201, 417
Gilpatric, 45 Hoàng Cơ Thụy, 16, 34, 36,
Goburdhum, 94, 95, 96, 103 61, 62, 65, 66, 67, 68, 69,
Graham Martin, 347 70, 74, 81, 94, 99, 125, 126,
Grant Sharp, 142, 179 127, 128, 129, 136, 139,
140, 178, 183, 189, 202,
H 204, 207, 209, 210, 211,
212, 218, 259, 263, 286,
Hà Đức Minh, 51 304, 306, 320, 321, 322,
Hà Thúc Ký, 104, 105, 128, 338, 357, 369, 379, 445,
147, 154, 155, 156, 157, 462, 466, 475, 476, 477,
171, 172, 217, 219, 236, 250 478, 479,480, 481
Haig, 298, 302, 303, 306, 307, Hoàng Đức Nhã, 308, 349,
308, 312, 313, 314, 315, 316 358, 361, 368
Harkins, 72, 77, 112, 142, 173 Hoàng Kim Loan, 237
Harrisman, 112 Hoàng Kim Quy, 217
Harry Truman, 46 Hoàng Minh Thảo, 343, 378,
Henri Jackson, 375 379
Henry Kissinger, 255, 261, 321 Hoàng Ngọc Thêm, 439
Hồ Chí Minh, 11, 14, 18, 19, Hoàng Phủ Ngọc Tường, 238,
34, 38, 40, 42, 43, 48, 95, 451
96, 99, 109, 142, 178, 184, Hoàng Phương Thảo, 238
187, 196, 197, 209, 254, Hoàng Quỳnh, 150, 151, 154,
256, 262, 267, 268, 273, 163, 165
281, 292, 301, 330, 336, Hoàng Sâm, 232, 236
339, 344, 345, 369, 376, Hoàng Thế Phiệt, 217
377, 402, 403, 414, 415, Hoàng Tích Thông, 235
Hoàng Văn Hi, 104
533