Page 535 - cea5e377cf074960b98d88a2154294d3_1_tmp
P. 535
Lê Đình Cai * CHIẾN TRANH QUỐC CỘNG TẠI VIỆT NAM 1954-1975
Hoàng Văn Lạc, 59 John Vann, 76
Hoàng Văn Thái, 201 Johnson, 43, 44, 45, 69, 124,
Hoàng Xuân Lãm, 170, 237 130, 135, 137, 138, 139,
Hoàng Xuân Tửu, 104, 157, 141, 142, 149, 173, 174,
217, 219, 365 176, 181, 182, 183, 184,
Hồng Sơn Đông, 216 186, 187, 188, 189, 190,
Huyền Quang, 87 192, 194, 195, 199, 204,
Huỳnh Đức Bửu, 216 205, 206, 207, 208, 241,
Huỳnh Kim Hữu, 63 244, 246, 247, 253, 254,
Huỳnh Liên, 451 256, 257, 259, 260, 268,
Huỳnh Quyến, 105 271, 282, 283, 285, 287,
Huỳnh Tấn Mẫm, 451 288, 289, 290, 296, 301,
Huỳnh Tấn Phát, 22, 25, 27, 322, 352
251, 277, 452 Joseph Biden, 408, 436
Huỳnh Văn Cao, 69, 70, 73, Kennedy, 36, 41, 42, 43, 44,
74, 75, 76, 113, 115, 169, 45, 46, 47, 48, 69, 92, 100,
170, 172, 217 107, 108, 109, 111, 112,
Huỳnh Văn Lạc, 119 113, 115, 116, 123, 124,
Huỳnh Văn Lộc, 118 128, 136, 137, 138, 139,
Huỳnh Văn Nhiệm, 163 140, 142, 174, 190, 252,
Huỳnh Văn Tồn, 155 254, 268, 271, 289, 354, 355
J K
Khieu Samphan, 336
J. Balir Seaborn, 183 Kim Nhật, 23, 36
J. Blair Seaborn, 179, 193 Kissinger, 48, 261, 269, 271,
Jacque Chirac, 440, 480 273, 274, 275, 294, 296,
Jacques Chirac, 438 297, 298, 299, 302, 303,
Jane Fonda, 206 304, 305, 306, 307, 308,
Jean Marie Mérillon, 438, 441, 309, 311, 312, 313, 315,
480 317, 318, 327, 335, 336,
Jean Paul Sartre, 205 339, 340, 341, 353, 357,
Joan Baez, 206 358, 375, 403, 407, 408,
John C. Mayer, 310 409, 437, 442, 444, 445,
John Donnell, 83 446, 447, 450, 475
John F. Kennedy, 38 Komer, 45, 199, 248, 249, 250,
John K. Galbraith, 46 264, 266
John Mitchell, 290 Kong Le, 41
John Paul Van, 199 Kossyguine, 208
John Paul Vann, 69, 73, 248, Krorot, 216
249, 264, 265, 266 Krulak, 111, 141
John Penycate, 35
534