Page 16 - FULL
P. 16
학 업 성 적
학 업 성 적 이 받 다 / 얻 다 : nhận được
thành tích học tập
학 업 성 적 이 유 지 하 다 : duy trì thành
tích
학 업 성 적 이 잘 하 다 : thành tích học
tập tốt
학 업 성 적 이 낮 다 : thành tích học tập
kém
학 업 성 적 이 우 수 하 다 : thành tích học
tập xuất sắc
학 업 성 적 이 갸 륵 하 다 : thành tích học
tập đáng ngưỡng mộ
과 제
과 제 가 있 다 / 없 다 : có/ không có bài
tập
과 제 를 주 다 : giao bài tập
과 제 를 끝 나 다 / 미 치 다 : hoàn thành
bài tập
과 제 를 해 결 하 다 : giải quyết bài tập
과 제 를 봐 주 다 : xem bài tập cho
과 제 를 도 와 주 다 : giúp làm bài tập
과 제 를 토 론 하 다 : thảo luận bài tập
과 제 로 남 기 다 : để bài tập lại chưa giải
quyết
능 력
능 력 이 있 다 / 없 다 : có năng lực/ không
có năng lực
능 력 을 능 가 하 다 / 뛰 어 나 다 : năng
lực vượt trội
능 력 을 훌 륭 하 다 : năng lực xuất sắc
능 력 을 우 수 하 다 : năng lực ưu tú
능 력 을 제 한 되 다 : năng lực bị hạn chế
능 력 을 개 발 하 다 : phát triển năng lực
능 력 을 약 하 다 : năng lực yếu kém
15