Page 21 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 21
MP02V MD02V
21
MP02V MD02V
Ghi chú: MD02V kích thước 600mm không bao gồm khay nhựa để thìa đũa
MP02V LW MD02V LW
Min = 500mm Min = 500mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước
Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm
MP02.60V R564*S480*C155 600 564 Bộ 4.390.000
MP02.70V R664*S480*C155 700 664 Bộ 4.690.000
MP02.80V R764*S480*C155 800 764 Bộ 4.890.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp giá
xoong nồi MP02V với MD02V và các
MP02.90V R864*S480*C155 900 864 Bộ 5.190.000 sản phẩm khác trong MV Series và
MD02.60V R564*S480*C155 600 564 Bộ 4.790.000 các sản phẩm sau trang 69
MD02.70V R664*S480*C155 700 664 Bộ 5.590.000
MD02.80V R764*S480*C155 800 764 Bộ 5.890.000
MD02.90V R864*S480*C155 900 864 Bộ 6.190.000
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi nan vuông, Giá bát đĩa, inox hộp.
quả trám (oval), inox 304, bề quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
mặt điện hóa bóng gương. mặt phủ nano 5 lớp. (điện hóa).
Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GP04C Mã SP: GP02E Mã SP: GD01
Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 44 Trang số: 54 Trang số: 66