Page 23 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 23
23
LW
Min = 500 mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước
Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm
MD04.70V R664*S480*C260 700 664 Bộ 4.490.000
Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 2 bộ
MD04V trong 1 khoang tủ bếp dưới.
MD04.80V R764*S480*C260 800 764 Bộ 4.690.000 Đối với các khoang tủ còn lại nên sử
dụng các sản phẩm khác trong MV
Series và các sản phẩm sau trang 69
MD04.90V R864*S480*C260 900 864 Bộ 4.990.000
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Giá xoong nồi vách hộp, Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
nan quả trám (oval), inox quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
304, bề mặt điện hóa mặt phủ nano 5 lớp. (điện hóa).
bóng gương.
Mã SP: MP02V Mã SP: MD04N Mã SP: GP04C Mã SP: GP02E Mã SP: GP01
Trang số: 20 Trang số: 32 Trang số: 44 Trang số: 54 Trang số: 66