Page 43 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 43
GD02C GD04C
43
GD02C GD04C
GD02C LW Min = 500mm GD04C LW Min = 500mm
Quy cách Kích thước Kích thước
Mã Kiểu cánh (Rộng*Sâu*Cao) tủ tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi
sản phẩm tủ Giá chưa VAT thiết kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm
GD02.60C R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.890.000
GD02.70C R664*S485*C190 700 664 Bộ 3.090.000
Cánh kéo
GD02.80C R764*S485*C190 800 764 Bộ 3.290.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp
01 giá bát đĩa GD02C/GD04C với
GD02.90C R864*S485*C190 900 864 Bộ 3.490.000 01 giá xoong nồi GP02C/GP04C
trong một khoang tủ, đồng thời
GD04.60C R564*S462*C190 600 564 Bộ 2.990.000 kết hợp thêm các sản phẩm khác
trong PREMIUM Series và các sản
GD04.70C R664*S462*C190 700 664 Bộ 3.190.000 phẩm sau trang 69
Cánh mở
GD04.80C R764*S462*C190 800 764 Bộ 3.450.000
GD04.90C R864*S462*C190 900 864 Bộ 3.590.000
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan vuông, Giá bát đĩa, nan vuông, Giá bát đĩa inox hộp.
(oval), inox 304, bề mặt điện (oval), thép, bề mặt phủ inox 304, bề mặt mạ Chrome. inox 304, bề mặt xước mờ
hóa bóng gương. nano 5 lớp. (điện hóa).
Mã SP: MD02V Mã SP: MD04N Mã SP: GD04C Mã SP: GD04E Mã SP: GD01
Trang số: 20 Trang số: 32 Trang số: 42 Trang số: 56 Trang số: 66