Page 45 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 45
GP02C GP04C
45
GP02C GP04C
GP02C LW Min = 500mm GP04C LW Min = 500mm
Quy cách Kích thước
Mã Kiểu (Rộng*Sâu*Cao) Kích thước tủ lọt lòng tủ Đơn Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi
sản phẩm cánh tủ tiêu chuẩn(mm) vị Giá chưa VAT thiết kế căn bếp
mm (LW) mm
GP02.60C R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.790.000
GP02.70C R664*S485*C190 700 664 Bộ 2.990.000
Cánh kéo
GP02.80C R764*S485*C190 800 764 Bộ 3.150.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết
hợp 01 giá xoong nồi GP02C/
GP02.90C R864*S485*C190 900 864 Bộ 3.290.000 GP04C với 01 giá bát đĩa
GD02C/GD04C trong một
khoang tủ, đồng thời kết hợp
GP04.60C R564*S462*C190 600 564 Bộ 2.890.000 thêm các sản phẩm khác
trong PREMIUM Series và
GP04.70C R664*S462*C190 700 664 Bộ 3.090.000 các sản phẩm sau trang 69
Cánh mở
GP04.80C R764*S462*C190 800 764 Bộ 3.250.000
GP04.90C R864*S462*C190 900 864 Bộ 3.390.000
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series MV Series TITANIUM Series BASE Series CARBONIS Series
Giá xoong nồi vách hộp, nan Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
quả trám (oval), inox 304, bề quả trám (oval), inox 304, bề quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt xước mờ
mặt điện hóa bóng gương. mặt điện hóa bóng gương. mặt phủ nano. (điện hóa).
Mã SP: MP02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GP02E Mã SP: GP01
Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 54 Trang số: 66