Page 55 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 55
55
LW Min
=
Quy cách Kích thước tủ Kích thước 500mm
Mã Đơn giá (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện khi thiết
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị Giá chưa VAT kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm
GP02.60E R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.550.000
Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết hợp 01
GP02.70E R664*S485*C190 700 664 Bộ 2.690.000 bộ GP02E với 01 bộ GD02E trong
1 khoang tủ bếp dưới. Đối với các
khoang tủ còn lại nên sử dụng các
GP02.80E R764*S485*C190 800 764 Bộ 2.850.000 sản phẩm khác trong BASE Series
và các sản phẩm sau trang 69
GP02.90E R864*S485*C190 900 864 Bộ 2.990.000
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series
Giá bát đĩa vách hộp, nan Giá xoong nồi, bát đĩa inox Giá xoong nồi, bát đĩa, nan Giá xoong nồi, nan vuông, Giá xoong nồi inox hộp.
quả trám (oval), inox 304, bề 304, nan quả trám (oval), quả trám (oval), thép, bề inox 304, bề mặt mạ Chrome.
mặt điện hóa bóng gương. bề mặt điện hóa. mặt phủ nano.
Mã SP: MD02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GP02C Mã SP: GP01
Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 32 Trang số: 44 Trang số: 66