Page 57 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 57
GD02E
57
GD04E
GD02E LW GD04E LW
Min = 500mm Min = 500mm
Quy cách Kích thước tủ Kích thước Đơn giá
Mã Loại cánh (Rộng*Sâu*Cao) tiêu chuẩn lọt lòng tủ Đơn vị (VNĐ) Gợi ý kết hợp phụ kiện
sản phẩm tủ khi thiết kế căn bếp
mm (mm) (LW) mm Giá chưa VAT
GD02.60E R564*S485*C190 600 564 Bộ 2.590.000
GD02.70E R664*S485*C190 700 664 Bộ 2.790.000
Cánh kéo
GD02.80E R764*S485*C190 800 764 Bộ 2.990.000 Căn bếp sẽ đẹp hơn khi kết
hợp 01 bộ GD02E với 01 bộ
GD02.90E R864*S485*C190 900 864 Bộ 3.190.000 GP02E, hoặc 2 bộ GD04E
trong 1 khoang tủ bếp dưới.
Đối với các khoang tủ còn lại
GD04.60E R564*S462*C190 600 564 Bộ 2.790.000 nên sử dụng các sản phẩm
khác trong BASE Series và
GD04.70E R664*S462*C190 700 664 Bộ 2.990.000 các sản phẩm sau trang 69
Cánh mở
GD04.80E R764*S462*C190 800 764 Bộ 3.190.000
GD04.90E R864*S462*C190 900 864 Bộ 3.350.000
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
MV Series MV Series TITANIUM Series PREMIUM Series CARBONIS Series
Giá bát đĩa vách hộp, nan Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan quả trám Giá bát đĩa, nan vuông, inox Giá bát đĩa inox hộp.
quả trám (oval), inox 304, bề (oval), inox 304, bề mặt điện (oval), thép, bề mặt phủ 304, bề mặt mạ Chrome.
mặt điện hóa bóng gương. hóa bóng gương. nano.
Mã SP: MD02V Mã SP: MD04V Mã SP: MD04N Mã SP: GD04C Mã SP: GD01
Trang số: 20 Trang số: 22 Trang số: 28 Trang số: 42 Trang số: 66