Page 79 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 79
79
LW LW
Min = 600mm Min = 600mm
LW1 LW1
LD LD
LW LW
Quy cách Kích thước
Mã Kích thước Đơn giá(VNĐ)
sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) cánh tiêu lọt lòng tủ (mm) Đơn vị Giá chưa VAT
mm chuẩn (mm)
Chiều rộng tủ (LW) 860 - 1050
Chiều sâu (LD) ≥ 510
R(860-1060)* Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 350
GC01.45L/R 450 Bộ 8.390.000
S510*C560
Lưu ý: Để thuận tiện cho việc sử dụng, quý khách
nên thiết kế khoảng hở cánh rộng từ 400mm trở lên
Sản phẩm bảo hành 24 tháng