Page 81 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 81
81
GS01.80C GS05.80C GS07.70C
LW LW
LW
710
600
730
LD
LW1
LW1
LW1
Mã Góc mở Đường kính (mm) Kích thước Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
Chiều rộng tủ (LW) ≥ 750
GS01.80C 1/2 (180°) Ø730 Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 370 Bộ 2.790.000
Chiều cao: 555 - 775
Chiều rộng tủ (LW) ≥ 750
GS05.80C 3/4 (270°) Ø710 Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 370 Bộ 2.950.000
Chiều cao: 555 - 775
Chiều rộng tủ (LW) ≥ 615
GS07.70C 4/4 (360°) Ø600 Chiều sâu tủ (LD) ≥ 615 Bộ 3.150.000
Chiều cao: 555 - 775