Page 85 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 85

85














































                                       LW                                      LW




                                                      LD      LD
                                LW1                                                  LW1








                                                           820mm


                                               420mm








              Mã               Quy cách                 Kích thước                           Đơn giá(VNĐ)
           sản phẩm        (Rộng*Sâu*Cao)mm           lọt lòng tủ (mm)        Đơn vị         Giá chưa VAT





                                               Chiều rộng tủ (LW) ≥ 865
                                               Khoảng hở cánh (LW1) ≥ 415
          GS03N.90L/R     R820*S460*C(640-800)                                 Bộ              6.900.000
                                               Chiều sâu (LD) ≥ 520
                                               Chiều cao: 700 - 800
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90