Page 89 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 89
GS6.45/60A GS6.45/60D
89
LW LW LW LW
Min = 510mm Min = 510mm Min = 510mm Min = 510mm
LH
Tủ đồ khô 6 tầng, khay nhôm vách kính,
cánh mở Mã Quy cách Màu sắc cánh tủ tiêu Kích thước Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
Kích thước
GS6.45A/D - GS6.60A/D sản phẩm (Rộng*Sâu*Cao) mm rổ chuẩn (mm) lọt lòng tủ (mm) Giá chưa VAT
GS6.45A R400*S495*C1750 Viền 450 Chiều rộng (LW) ≥ 414 Bộ 8.690.000
nhôm Chiều cao (LH) ≥ 1760
bóng,
kính Chiều rộng (LW) ≥ 564
GS6.60A R550*S495*C1750 trắng 600 Chiều cao (LH) ≥ 1760 Bộ 9.690.000
GS6.45D R400*S495*C1750 Viền 450 Chiều rộng (LW) ≥ 414 Bộ 8.190.000
nhôm Chiều cao (LH) ≥ 1760
màu
titan, kính Chiều rộng (LW) ≥ 564
GS6.60D R550*S495*C1750 tối màu 600 Chiều cao (LH) ≥ 1760 Bộ 9.190.000