Page 93 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 93

93














































                                           LW                                LW


                               510mm                                                         510mm



                               =                                                             =
                               Min                                                           Min



















                                              Kích thước
           Mã              Quy cách          cánh tủ tiêu       Kích thước       Đơn vị      Đơn giá (VNĐ)
         sản phẩm     (Rộng*Sâu*Cao) mm                        lọt lòng tủ (mm)               Giá chưa VAT
                                             chuẩn (mm)

                                                          Chiều rộng (LW) ≥ 414
         MS6.45GA       R408*S500*C1625          450                              Bộ           9.590.000
                                                          Chiều cao (LH): 1640

         MS6.60GA       R558*S500*C1625          600      Chiều rộng (LW) ≥ 564   Bộ           10.890.000
                                                          Chiều cao (LH): 1640
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98