Page 95 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 95
95
LW LW
Min = 550mm Min = 550mm LH
265mm
265mm
Mã Số Chất liệu, Quy cách Kích thước Kích thước Đơn Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm tầng bề mặt (Rộng*Sâu*Cao) mm cánh tủ tiêu lọt lòng tủ (mm) vị Giá chưa VAT
chuẩn (mm)
R400*S500* Chiều rộng (LW) ≥ 415
GS04.45C 4 Inox C(1180- 1564) 450 Chiều cao (LH): 1180 - 1564 Bộ 9.490.000
304, mạ
R400*S500*
GS06.45C 6 chrome C(1595- 1964) 450 Chiều rộng (LW) ≥ 415 Bộ 11.790.000
Chiều cao (LH): 1595 - 1964
R400*S500* Chiều rộng (LW) ≥ 415
GS6.45E 6 Inox 304, C(1595- 1964) 450 Chiều cao (LH): 1595 - 1964 Bộ 10.790.000
điện hóa
R550*S500*
GS6.60E 6 xước mờ C(1595- 1964) 600 Chiều rộng (LW) ≥ 565 Bộ 11.990.000
Chiều cao (LH): 1595 - 1964