Page 32 - HD55
P. 32
CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
PHÒNG KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
PHIẾU KIỂM TRA GIỮA KỲ CÂN PHÂN TÍCH
(MID-TERM TEST FORM OF ANALYTIC BALANCE)
Ngày/Date ….. tháng/Month …… năm/Year............
Hãng/nước sản xuất (Made in): METTLER TOLEDO; Loại/ kiểu (Model): MS205DU .
Đặc trưng kỹ thuật (Technical characteristics):
+ Mức cân lớn nhất (Level Balance maximum): 82/ 220 g
+ Mức cân nhỏ nhất(Level Balance minimum): 0.001/ 0.01 g
+ Giá trị vạch chia (Value graduations): 0.00001/ 0.0001 g
+ Giá trị độ chia kiểm (The value of split testing): 0.001 g
+ Cấp chính xác (Accuracy class): I
Điều kiện môi trường (Environmental Conditions):
+ Nhiệt độ phòng (Room temperature): ………….
+ Độ ẩm (Humidity): ………..
Tần suất kiểm tra/ Frequency test: 3 tháng/ 3 month
Phương tiện chuẩn:
Số Số hiệu Khối lượng Cấp Giấy Ngày
TT quả chuẩn quả chuẩn quả chuẩn CNHC số hiệu chuẩn
01 B545685489 10 g E2 B545685489 26/10/2015
02 B728363146 50 g E2 B728363146 11/7/2017
03 B728363147 100 g E2 B728363147 11/7/2017
04 B545685490 200 g E2 B545685490 26/10/2015
KIỂM TRA BÊN NGOÀI VÀ ĐIỂM CHUẨN
(CHECK OUT and benchmarks)
Số Kết luận
TT Nội dung kiểm tra/ Đạt/ Không đạt/
Test content
achieved not reached
01 Kiểm tra bên ngoài/ Check the outside
02 Kiểm tra giá trị chuẩn (theo hướng dẫn sử dụng của cân)/ standard
values check (according to the user manual of analytic balance)
KIỂM TRA ĐỘ LẶP LẠI
Mức cân: 10g
Lần Giá trị thực Giá trị trung Giá trị quả chuẩn Sai số Giá trị lớn SSCP(mpe) Đánh giá/
cân tế bình (g, mg)/ (g, mg)/Standard (g, mg)/ nhất – Giá (g, mg) evaluation
(I) (g, mg)/ The average value of balancer Error trị nhỏ nhất (5)
Actual value value (g, mg) (g, mg) (g, mg) (g, mg)/
(g, mg) (1) (2) (3)=(1)-(2) Imax - Imin
(4)
01
02
03
04 ±0.0005
05
06
BM 55.06/CNMN Trang 1/2
Ban hành/ sửa đổi: 1/0