Page 33 - HD55
P. 33
Mức cân: 50g
Lần Giá trị thực Giá trị trung Giá trị quả chuẩn Sai số Giá trị lớn SSCP(mpe) Đánh giá/
cân tế bình (g, mg)/ (g, mg)/Standard (g, mg)/ nhất – Giá (g, mg) evaluation
(I) (g, mg)/ The average value of balancer Error trị nhỏ nhất (5)
Actual value value (g, mg) (g, mg) (g, mg) (g, mg)/
(g, mg) (1) (2) (3)=(1)-(2) Imax - Imin
(4)
01
02
03
04 ±0.0005
05
06
Mức cân: 100g
Lần Giá trị thực Giá trị trung Giá trị quả chuẩn Sai số Giá trị lớn SSCP(mpe) Đánh giá/
cân tế bình (g, mg)/ (g, mg)/Standard (g, mg)/ nhất – Giá (g, mg) evaluation
(I) (g, mg)/ The average value of balancer Error trị nhỏ nhất (5)
Actual value value (g, mg) (g, mg) (g, mg) (g, mg)/
(g, mg) (1) (2) (3)=(1)-(2) Imax - Imin
(4)
01
02
03
±0.001
04
05
06
Mức cân: 200g
Lần Giá trị thực Giá trị trung Giá trị quả chuẩn Sai số Giá trị lớn SSCP(mpe) Đánh giá/
cân tế bình (g, mg)/ (g, mg)/Standard (g, mg)/ nhất – Giá (g, mg) evaluation
(I) (g, mg)/ The average value of balancer Error trị nhỏ nhất (5)
Actual value value (g, mg) (g, mg) (g, mg) (g, mg)/
(g, mg) (1) (2) (3)=(1)-(2) Imax - Imin
(4)
01
02
03
04 ±0.001
05
06
Ghi chú: Các kết quả tại các mức cân được đánh giá đạt khi cùng thỏa mãn 02 yêu cầu: (3)≤(5) và
(4)≤(5),
Kết luận/ Conclusion:
………………………………………………………………………………………….
…………..........................................................................................................................
NGƯỜI THỰC HIỆN PHỤ TRÁCH PKSCL
IMPLEMENTOR MANAGER
BM 55.06/CNMN Trang 2/2
Ban hành/ sửa đổi: 1/0