Page 332 - LSDB xa Uy No
P. 332
9. DANH SÁCH LIỆT SĨ Ở NƠI KHÁC CHUYỂN VỀ
Năm
Stt Họ và tên Nhập ngũ Hy sinh Quê quán Thường trú Ghi chú
sinh
Đại Mạch, Chống
1 L/s Nguyễn Như Chuyền 1919 Xóm Chợ
Đông Anh Pháp
2 L/s Phạm Văn Úc 1927 01/1952 Hà Nam Phan Xá Chống
Mỹ
3 L/s Nguyễn Văn Sở 6/1950 Mê Linh, Phan Xá Chống
Hà Nội
Mỹ
Xóm Chống
4 L/s Nguyễn Văn Cơ 1946 Hà Nam
Thượng Mỹ
5 L/s Đinh Văn Thái 11/1951 Thụy Lâm, Kính Nỗ Chống
(Kha) Hà Nội Mỹ
Chống
6 L/s Vũ Văn Cố Mỹ Xuyên Đài Bi
Mỹ
Cổ Loa, Chống
7 L/s Nguyễn Văn Tý Đông Anh Xóm Hậu Mỹ
8 L/s Nguyễn Thế Trụ Đông Hội Xóm Hậu Chống
Pháp
9 L/s Nguyễn Văn Nam 1922 1947 Xuân Canh Đài Bi Chống
Pháp
Chống
10 L/s Nguyễn Văn Nghị 1925 1948 Nam Định Phan Xá
Pháp
Chống
11 L/s Dương Xuân Vưu 1949 Thái Bình Nghĩa Lại Pháp
Hải Bối,
12 L/s Nguyễn Hữu A 1928 1951 Đông Anh Xóm Chợ Chống
Pháp
13 L/s Vũ Văn Củng 1942 12/8/1951 Hà Nam Phúc Lộc Chống
Pháp
Chống
14 L/s Hoàng Phụng Đức 1920 23/4/1945 1952 Hà Bắc Đản Mỗ
Pháp
Chống
15 L/s Dương Quốc Đạt 1952 Hà Nam Đản Dị Pháp
16 L/s Trần Hồng Hải 1930 1953 Hà Nam Xóm Ngoài Chống
Pháp
17 L/s Trần Văn Tụy 1954 Thái Bình Phan Xá Chống
Mỹ
Chống
18 L/s Phạm Văn Hữu 20/9/1964 Nam Hà Đản Mỗ
Mỹ
Thái Chống
19 L/s Đồng Văn Nhân 1943 7/1963 27/1/1967 Nguyên Phan Xá Mỹ
20 L/s Trần Văn Chiến 1948 1968 Gia Lâm, Đản Dị Chống
Hà Nội
Mỹ
21 L/s Nguyễn Hồng Hải 1924 1945 02/02/1969 Nam Hà Đản Dị Chống
Mỹ
Chống
22 L/s Lê Đình Thẩm 1941 11/1969 Thanh Hóa Đản Dị
Mỹ
331

