Page 333 - LSDB xa Uy No
P. 333

Chống
           23 L/s Đỗ Trung Chính  1933         12/1969  Phú Thọ   Phan Xá
                                                                             Mỹ
                                                       Kim Động,            Chống
           24 L/s Đỗ Đức Thụ    1943            1969   Hưng Yên    Đản Mỗ    Mỹ
                                                                    Xóm
           25 L/s Tạ Hữu Đạt    1950  02/1969   1969    Hoài Đức,   Thượng  Chống
                                                                             Mỹ
                                                         Hà Nội
           26 L/s Nguyễn Thị Nguyên             1970   Quảng Ngãi  Phan Xá  Chống
                                                                             Mỹ
                                                                            Chống
           27 L/s Dương Thế Lộc  1945           1970   Nghệ Tĩnh  Phan Xá
                                                                             Mỹ
                                                                            Chống
           28 L/s Nguyễn Minh Cẩm     02/1969  02/1970  Quảng Nam  X. Chợ    Mỹ
           29 L/s Nguyễn Bá Hoằng 1950          1971    Hà Nam    Phan Xá   Chống
                                                                             Mỹ
           30 L/s Trần Đức Thắng 1940  01/1960  12/1972  Thái Bình  Đản Dị  Chống
                                                                             Mỹ
                                                        Gia Lâm,            Chống
           31 L/s Tân Thị Chanh  1952           1972               Đản Mỗ
                                                         Hà Nội              Mỹ
                                                                            Chống
           32 L/s Phạm Thị Tâm                  1974   Bình Định   X. Bãi    Mỹ
                                                          Thái
           33 L/s Hoàng Quang Bính            15/6/1978  Nguyên   Nghĩa Lại  Chống
                                                                             Mỹ
           34 L/s Nguyễn Tú Tài  1961  1981    4/1985   Phú Thọ   Nghĩa Lại  Biên
                                                                             giới


                10. DANH SÁCH THƯƠNG BINH, BỆNH BINH

                                                                      Hộ khẩu
           Stt         Họ và tên         Năm        Đối tượng        thường trú
                                          sinh
            1   Nguyễn Văn Lâm           1939      Thương binh        Kính Nỗ
            2   Nguyễn Thanh Tân         1947      Thương binh        Kính Nỗ
            3   Nguyễn Xuân Thắng        1957      Thương binh        Kính Nỗ

            4   Bùi Quang Ký             1927      Thương binh        Kính Nỗ
            5   Nguyễn Hữu Long          1949      Thương binh        Kính Nỗ
            6   Nguyễn Viết Phán         1948      Thương binh        Kính Nỗ

            7   Ngô Văn Chi              1948      Thương binh        Kính Nỗ
            8   Tô Kim Cường             1950      Thương binh        Kính Nỗ
            9   Nguyễn Văn Quỳ           1939      Thương binh        Kính Nỗ
            10 Bùi Quang Hẹn             1958      Thương binh        Kính Nỗ
            11 Nguyễn Văn Thiêm          1944      Thương binh        Kính Nỗ

            12 Nguyễn Văn Thanh          1939      Thương binh        Kính Nỗ

          332
   328   329   330   331   332   333   334   335   336   337   338