Page 22 - CATALOGUE BHI XF55.cdr
P. 22

NỘI THẤT
             INTERIOR



          CÂY TRỤ ĐỨNG GIỮA                   CÂY LIÊN KẾT KHUNG ĐỨNG TO                      PHÀO NÓC TỦ













       Mã                 Độ dày        Trọng lượng     Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
       HNT01                 0.8 mm           0.516 Kg/m                 HNT02                0.9 mm           0.813 Kg/m                  HNT03               0.7 mm            0.63 Kg/m

              CÂY CÁNH TO                   CÂY CÁNH KHUNG VÁCH TIẾT KIỆM            CÂY LIÊN KẾT KHUNG NGANG















                            T
                                              Mã                 Độ dày        Trọng lượng
                                                                                     Mã                 Độ dày        Trọng lượng
                             rọng lượng
       Mã                 Độ dày
       Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày         T rọng lượng   Mã                 Độ dày         T rọng lượng
      HNT04                 0.8 mm           0. 501 Kg/m                HNT05                0.8 mm           0.359 Kg/m                  HNT06               0.8 mm            0.434 Kg/m
            BÁT CHIA Ô , VÁCH                          LÁ HỘP CHỚP                             LÁ HỘP HỞ













       Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
      HNT10                 0.8 mm           0.214 Kg/m                 HNT11               0.8 mm            0.326 Kg/m                  HNT12               0.8 mm              0.62 Kg/m
                                                                                                  CÂY LIÊN KẾT
          LÁ HỘP PHẲNG               U BỊT , U CHIA ĐỢT               PHÀO, BO BẢN
                                                                                                KHUNG ĐỨNG NHỎ














     Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
    3002M                0.6 mm         0.383 Kg/m                   HNT07               0.8 mm         0.112 Kg/m                  HNT08               0.8 mm             0.292 mm                   HNT09           0.9 mm            0.331 Kg/m
   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26