Page 25 - CATALOGUE BHI XF55.cdr
P. 25

CÂY KHUNG BAO                          CÂY CÁNH THỦY LỰC          NẸP VUÔNG SẬP VÁCH, SẬP CÁNH













       Mã                 Độ dày        Trọng lượng     Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
      VCTL              2.5 mm         3.375 Kg/m  CCTL              2.0 mm         3.038 Kg/m  3296                1.0 mm         0.237 Kg/m

               CÂY PHÀO KÉP                                  CÂY PHÀO NHỎ                         CÂY ĐẾ SẬP CÁNH















                                              Mã                 Độ dày
                             T
                              rọng lượng
                                                                     rọng lượng
                                                                                     Mã                 Độ dày        Trọng lượng
       Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày         T rọng lượng
                                                                   T
       Mã                 Độ dày
      PHAO              0.7 mm        0.237 Kg/m   DP01               0.7 mm        0.132 Kg/m  D-CTL              1.4 mm        0.523 Kg/m
                    HỘP NỐI KHUNG                           CÂY T CHIA VÁCH TO                       CÂY T NHỎ










       Mã                 Độ dày        Trọng lượng     Mã                 Độ dày        Trọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
      CS02               1.2  mm        1.282 Kg/m   CS03              1.2 mm         1.368 Kg/m  CS05                1.0 mm          0.56 Kg/m


               CHẤN SONG TRÒN                                CÂY KHUNG CHÍNH














                                                                   T
                                                                     rọng lượng
       Mã                 Độ dày        Trọng lượng
                                              Mã                 Độ dày
       Mã                 Độ dày         T rọng lượng   Mã                 Độ dày        Trọng lượng
      CS04               1.4  mm        0.341 Kg/m   CS01               1.2 mm        1.209 Kg/m
   20   21   22   23   24   25   26