Page 10 - CATALOG NHÔM ĐÔNG Á 2023
P. 10

LIST MẶT CẮT HỆ  DY-56


           Khung bao 100 cửa đi               Khung bao 100 cửa sổ              Khung bao cửa đi











             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                                                                DY330028200  C3328  2.0  mm  1.238   Kg/m
           DYG17606130  THL-2025M1 1.3 mm  1.745   Kg/m  DYG19451140  THC-2026  1.4  mm  1.418   Kg/m
                                                                                DYG23560180 DA-C3328 1.8  mm  1.137   Kg/m
           Khung vách cố định                 Khung bao cửa sổ                  DYG24570140  THC-C3328 1.4  mm  0.936   Kg/m
                                                                                DYG23568130 DA-C3328S 1.3  mm  0.875   Kg/m
                                                                                DYG15224120  XF3328  1.2  mm  0.926   Kg/m

                                                                                Cánh đi mở ngoài T


             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DY330009140  C3209  1.4  mm  0.805  Kg/m
           DYG23562130 DA-C3209 1.3  mm  0.755  Kg/m
           DYG15217120  XF3209  1.2  mm  0.717  Kg/m  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                              DY330018140  C3318  1.4  mm  0.848   Kg/m
           Cánh cửa sổ cạnh bo tròn
                                              DYG23564130  DA-C3318 1.3  mm  0.799   Kg/m
                                                                                  Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                              DY330018120  XF3318A  1.2  mm  0.737   Kg/m
                                                                                DY330013200  C3303  2.0  mm  1.457   Kg/m
                                              DYG15220120  XF3318  1.2  mm  0.843   Kg/m
                                                                                DYG23559180 DA-C3303 1.8  mm  1.365   Kg/m
                                             Cánh cửa sổ 1 ke                   DYG18436140 THC-3303M1 1.4  mm  1.139   Kg/m
                                                                                DYG23566120 DA-C3303S 1.3  mm  1.014   Kg/m
                                                                                DYG15219120  XF3303  1.2  mm  1.078   Kg/m
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng                               Cánh đi mở trong Z
           DY950003140  C3312A 1.40  mm  1.131   Kg/m

           Cánh cửa sổ cạnh vuông



                                               Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                                                                  Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                              DY330012140  C3202  1.4  mm  1.116   Kg/m
                                                                                DY330032200  C3332  2.0  mm  1.457   Kg/m
                                              DYG15218120  XF3202  1.2  mm  1.066   Kg/m
                                                                                DYG23561180 DA-C3332  1.8  mm  1.359   Kg/m
                                              DY330012120  XF3202A 1.2  mm  0.971   Kg/m
                                                                                DY330032140  THC-C3332 1.4  mm  1.125 Kg/m
                                              DYG18049100 THC-3202M1 1.0  mm  0.915  Kg/m
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng                                DYG23567125  DA-C3332S 1.25  mm  1.044   Kg/m
           DY950000140  C2912  1.40  mm  1.145   Kg/m  Cánh cửa sổ 2 ke         DYG15221120  XF3332  1.2  mm  1.086   Kg/m

          Cánh cửa sổ 1 ke                                                       Bản cánh to mở ngoài







                                               Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                              DYL5602-3  C3202A  1.4  mm  1.093  Kg/m
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  DYL5602-2  C3202B  1.2  mm  0.957   Kg/m  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DYG23563130  DA-C8092 1.3  mm  0.983   Kg/m  DYG18008100  MH-THC-3202S 1.0  mm  0.845   Kg/m  DYG23577200  DA-TL150  2.0  mm  2.449  Kg/m



         10
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15