Page 12 - CATALOG NHÔM ĐÔNG Á 2023
P. 12

LIST MẶT CẮT HỆ  DY-56


           Sập khung bao kính hộp             Sập cánh kính hộp                Sập cánh kính đơn










                                                                                  Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  DY330095100  C3295  1.0  mm  0.272  Kg/m
           DY330094100  C3225  1.0  mm  0.213  Kg/m  DY330093100  C3286  1.0  mm  0.225  Kg/m  DY563400100  1.0  mm  0.272  Kg/m

           Sập khung bao kính đơn             Ke góc cửa đi                      Ke góc cánh sổ











             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DY950001100  C3296  1.0 mm  0.238  Kg/m  DY330048400  F347A  4.0  mm  4.401  Kg/m  DY330097400  C1697  4.0  mm  3.093  Kg/m

           Ke  góc khung sổ                   Thanh truyền động                  Phào hệ










             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DY330088000  C1687A  1.4  mm  2.295  Kg/m  DY330059000  C459  0.139  Kg/m  DYG23589090  DA-P01  0.9  mm  0.373  Kg/m

           Quet  sàn                          Ke góc khung lật                   Cánh cửa sổ nối











             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DY330029120  XF3329A  1.2  mm  0.361  Kg/m  DY950006000  C107  8.7  mm  1.559  Kg/m  DYG15670120  C3312B  1.2  mm  0.671  Kg/m

           Quet  sàn                          Quet  sàn                          Quet  sàn









                                               Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  DY330019160  C3319  1.6  mm  0692  Kg/m  DY330029180  C3329  1.8  mm  0.428  Kg/m
          DYG18833120  THC-3329A 1.2  mm  0.376  Kg/m  DY330019120  XF3319  1.2  mm  0.542  Kg/m  DY560900120  1.2  mm  0.333  Kg/m


         12
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17