Page 18 - CATALOG NHÔM ĐÔNG Á 2023
P. 18
LIST MẶT CẮT HỆ NỘI THẤT DY-51
Trụ Lớn Trụ nhỏ Phào nóc tủ
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DY510101100 DY5101-1 1.0 mm 0.820 Kg/m DY513101100 DY5131-1 1.0 mm 0.579 Kg/m DY510901100 DY5109-1 1.0 mm 0.708 Kg/m
Phào bàn Cánh tủ Cây liên kết
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DY511901100 DY5119-1 1.0 mm 0.336 Kg/m DY510201100 DY5102-1 1.0 mm 0.555 Kg/m DY511301100 DY5113-1 1.0 mm 0.495 Kg/m
Trụ sau Khung vách Lá hộp to
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DY511101100 DY5111-1 1.0 mm 0.318 Kg/m DY510301100 DY5103-1 1.0 mm 0.414 Kg/m DY511801100 DY5118-1 1.0 mm 0.726 Kg/m
Chia ngăn Lá sóng Lá hộp nhỏ
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DY512301100 DY5123-1 1.0 mm 0.211 Kg/m DY510401100 DY5104-1 0.7 mm 0.392 Kg/m DY510801100 DY5108-1 0.7 mm 0.438 Kg/m
Thanh ngăn kéo U 16
Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng Mã mới Mã cũ Độ dày Trọng lượng
DY512101100 DY5121-1 0.8 mm 0.148 Kg/m DY513301100 DY5133-1 0.8 mm 0.105 Kg/m
18