Page 20 - CATALOG NHÔM ĐÔNG Á 2023
P. 20

LIST MẶT CẮT DY-172

           Khung bao trên 3 ray               Khung bao đứng 3 ray               Khung bao trên 2 ray











             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DYG20282170  DA172-1 1.7  mm  2.895  Kg/m  DYG20283135  DA172-2  1.35  mm  2.396  Kg/m  DYG21088150  DA172-12 1.5  mm  2.347  Kg/m

          Khung dưới 3 ray                   Khung dưới 2 ray                    Khung bao đứng 2 ray











             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DYG20284300  DA172-3  3.0  mm  1.645 Kg/m  DYG21089300  DA172-13 3.0  mm  1.116  Kg/m  DYG21087150  DA172-11 1.5  mm  1.651  Kg/m
           Ngang cánh trên + dưới             Đứng cánh trơn                     Đứng cánh móc trái







                                                                                  Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                                                                 DYG20287200  DA172-4  2.0  mm  0.928  Kg/m
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Đứng cánh móc phải
           DYG20289200  DA172-5  2.0  mm  0.945  Kg/m  DYG20290200  DA172-6  2.0  mm  0.809  Kg/m

           Đối đầu 90°                        Cây đối đầu



                                                                                  Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                                                                 DYG20468200  DA172-10 2.0  mm  0.928  Kg/m


                                                                                 U ray bánh xe
             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DYG21086150  DA172-15 1.5  mm  0.623  Kg/m  DYG21085130  DA172-14 1.3  mm  0.489  Kg/m

           Sập che ray khung bao đứng         Sập che hèm khung bao               Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
                                                                                 DYG20288100  DA172-9 1.0  mm  0.17  Kg/m

                                                                                 Cây đổi kính






             Mã mới   Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng  Mã mới  Mã cũ  Độ dày  Trọng lượng
           DYG20285125  DA172-7 1.25  mm  0.326  Kg/m  DYG20286100  DA172-8 1.0  mm  0.071  Kg/m  DYG21090100  DA172-16 1.0  mm  0.192  Kg/m


        20
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25