Page 4 - C:\Users\hp\Documents\Flip PDF Corporate Edition\
P. 4
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
+
=
Câu 3: Giá trị của biểu thức A 9 2 3 3 :27 2 3 là:
+
+
A. 9 B. 3 4 5 3 C. 81 D. 3 4 12 3
3
1
−
2 .2 + 5 .5 4
−
3
Câu 4: Giá trị của biểu thức A = là:
−
−
3
10 :10 − ( ) 0
2
0,1
A. 9− B. 9 1 C. 10− D. 10
−
4
−
Câu 5: Tính: ( 0,5 ) − 625 0,25 − 2 1 − 1 2 + 19. − − 3 kết quả là:
( ) 3
4
A. 10 B. 11 C. 12 D. 13
( 2 2 3 − 1 2 + 2 2 3 + 2 3 3 )
)(
3
Câu 6: Giá trị của biểu thức A = là:
2 4 3 − 2 3
−
3
3
A. 1 B. 2 + 1 C. 2 − 1 D. 1
1 3 1
− − 2 − 1 2
Câu 7: Tính: 0,001 − − .64 − 8 3 + ( ) kết quả là:
0
9
( ) 2
3
2
115 109 1873 111
A. B. C. − D.
16 16 16 16
1 − 3
−
+
Câu 8: Tính: 81 − 0,75 1 3 − − 1 5 kết quả là:
125 32
80 79 80 352
A. − B. − C. D.
27 27 27 27
1
Câu 9: Trục căn thức ở mẫu biểu thức ta được:
3 5 − 3 2
3 25 + 3 10 + 3 4
3
3
A. B. 5 + 3 2 C. 75 + 3 3 15 + 3 4 D. 5 + 3 4
3
( 4 a .b 2 ) 4
3
Câu 10: Rút gọn : ta được :
3 12 6
a .b
2
2
2
2
A. a b B. ab C. a b D. Ab
2 4 2 2
Câu 11: Rút gọn : a + 1 a + a + 1 a − 1 ta được :
9
9
3
9
1 4 4 1
1
1
A. a + B. a + 1 C. a − 1 D. a −
3
3
3
3
+
Câu 12: Rút gọn : a − 2 2 . − 1 2 1 2 1 ta được :
a −
4
3
2
A. a B. a C. a D. a
1
Câu 13: Với giá trị thực nào của a thì a. a. a = 24 2 . ?
5
3
4
2 − 1
=
=
A. a 0 B. a 1= C. a 2= D. a 3
+
)
a b 2
Câu 14: Rút gọn biểu thức T = 3 − 3 ab : ( 3 a − 3 b
a + 3 b
A. 2 B. 1 C. 3 D. 1−
Trang 4