Page 46 - C:\Users\hp\Documents\Flip PDF Corporate Edition\
P. 46
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
3 x x 1
−
+
−
+
−
Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( 10 3 ) x 1 ( 10 3 ) x 3 là
+
A. 1 B. 3 C. 0 D. 2
5 5
Câu 10: Nghiệm của bất phương trình 5 2 x + 1+ 5 + 5 x là:
A. 0 x 1 B. 0 x 1 C. 0 x 1 D. 0 x 1
1 n
Câu 11: Tìm số tự nhiên n bé nhất sao cho 10 − 9
2
A. 10 B. 20 C. 30 D. 40
5 n
Câu 12: Tìm số tự nhiên n bé nhất sao cho 1+ 2
100
A. 10 B. 15 C. 20 D. 25
1 2 x
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 − 0 là
2 x − 2x 2
A. 0;2 B. (− ;1 C. (− ;0 D. 2;+ )
−
+
Câu 14: Nghiệm của bất phương trình ( 10 1 ) log 3 x − ( 10 1 ) log 3 x 2x là ?
3
A. x 3 B. x 2 C. 2 x 4 D. x 4
2
2
−
−
Câu 15: Giải bất phương trình 2 x − 2x 3 3 x − 2x 3 . Ta có nghiệm.
A. x - 3 v x 1. B. - 1 x 3. C. - 3 x 1. D. x - 1 v x 3.
x
Câu 16: Bất phương trình: 9 − 3 − có tập nghiệm là:
x
6 0
A. (1;+ ) B. (− ;1 ) C. ( 1;1 ) D. Kết quả khác
−
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình3 + x 9.3 − x 10 là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
x
Câu 18: Giải bất phương trình 9 - 4. 3 x + 1 + 27 0. Ta có nghiệm.
A. x 1 v x 2. B. 1 x 2. C. 3 x 9. D. x 3 v x 9.
1 1 2 − 1
+
Câu 19: Giải bất phương trình 2 x + 2 x 9 . Ta có nghiệm .
1 1
A. - 1 < x < 0 v 0 < x < . B. x < - 1 v x > .
2 2
1
C. 0 < x < . D. - 1 < x < 2.
2
2 1 + 1
1 x 1 x
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình + 3. 12 là:
3 3
(
; 1)
A. S = − ;0 ) B. S = (− − (0;+ )
C. S = (0;+ ) D. S = ( 1;0 )
−
x
Câu 21: Giải bất phương trình 2 x + 2 + 5 x + 1 < 2 + 5 x + 2 . Ta có nghiệm.
A. x log 5 20 . B. x log 2 20 . C. x log 2 20 . D. x log 5 20 .
2 3 5 3 5 3 2 3
(
x
Câu 22: Giải bất phương trình 2 + 3 ) ( 2 − 3 ) x 14 . Ta có nghiệm.
+
A. - 1 x 1. B. - 2 x 2. C. x - 1 v x 1. D. x - 2 v x 2.
Trang 46