Page 10 - DONG VAT_Neat
P. 10

Animals Động vật


                                    Animals, Pets Động vật, vật nuôi























        Animals  ộ ng vật
                         Đ

        22. horse /hɔ ː rs/ con ngựa


        a. Tail /teɪl/ cái đuôi


        23. Foal  /foʊl/ ngựa con


        24. Pony /ˈpoʊ.ni/ một loại ngựa nhỏ










                                                                                                                                                                     Jens Martensson         10
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15