Page 5 - DONG VAT_Neat
P. 5

Animals Động vật


                                    Animals, Pets Động vật, vật nuôi



















       Animals  ộ ng vật
                       Đ

       8. mouse-mice chuột


       9. Chipmunk  /ˈtʃ ɪ p.mʌ ŋ k/ sóc chuột


       10. Rat /ræt/ chuột


       11. Squirrel  /ˈskwɝː.əl/ sóc


       12. Rabbit  /ˈræb.ɪt/ thỏ










                                                                                                                                                                     Jens Martensson           5
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10